tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG PHƯỢNG có địa chỉ trụ sở: Số 849 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội có mã số thuế: 0107598833

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG PHƯỢNG

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 849 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107598833
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thế Công
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CONG PHUONG.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  2. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  3. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  4. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  5. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  6. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  7. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  8. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  9. Sản xuất sắt, thép, gang
  10. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  11. Đúc sắt thép
  12. Đúc kim loại màu
  13. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  14. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  15. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  16. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  17. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  18. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  19. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  20. Sản xuất linh kiện điện tử
  21. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  22. Sản xuất thiết bị truyền thông
  23. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  24. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  25. Sản xuất đồng hồ
  26. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  27. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  28. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  29. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  30. Sản xuất pin và ắc quy
  31. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  32. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  33. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  34. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  35. Sản xuất đồ điện dân dụng
  36. Sản xuất thiết bị điện khác
  37. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  38. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  39. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  40. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  41. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  42. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  43. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  44. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  45. Sản xuất máy thông dụng khác
  46. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  47. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  48. Sản xuất máy luyện kim
  49. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  50. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  51. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  52. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  53. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  54. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  55. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  56. Sản xuất nhạc cụ
  57. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  58. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  59. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  60. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  61. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  62. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  63. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  64. Sửa chữa thiết bị điện
  65. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  66. Sửa chữa thiết bị khác
  67. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  68. Xây dựng nhà các loại
  69. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  70. Xây dựng công trình công ích
  71. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  72. Phá dỡ
  73. Chuẩn bị mặt bằng
  74. Lắp đặt hệ thống điện
  75. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  76. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  77. Hoàn thiện công trình xây dựng
  78. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Instagram