tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DGV có địa chỉ trụ sở: Số 02, ngách 22/107, đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội có mã số thuế: 0107660150

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DGV

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 02, ngách 22/107, đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107660150
Người Đại Diện PL: Đinh Văn Trinh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: DGV INVESTMENT.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình công ích
  3. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  4. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  5. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  6. Sản xuất linh kiện điện tử
  7. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  8. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  9. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  10. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  11. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  12. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  13. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  14. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  15. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  16. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  17. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  18. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  19. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  20. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  21. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  22. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  23. Điều hành tua du lịch
  24. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  25. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  26. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  27. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  28. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  29. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  30. Sản xuất thiết bị truyền thông
  31. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  32. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  33. Sản xuất nhạc cụ
  34. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  35. Sửa chữa thiết bị khác
  36. Xây dựng công trình đường sắt
  37. Xây dựng công trình đường bộ
  38. Chuẩn bị mặt bằng
  39. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  40. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  41. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  42. Đại lý du lịch
  43. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  44. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  45. Sản xuất sắt, thép, gang
  46. Đúc sắt, thép
  47. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  48. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  49. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  50. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  51. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  52. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  53. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  54. Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
  55. Vận tải hành khách đường bộ khác
  56. Vệ sinh chung nhà cửa
  57. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  58. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  59. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  60. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  61. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  62. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  63. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  64. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  65. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  66. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  67. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  71. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  72. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  73. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  74. Khai thác gỗ
  75. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  76. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  77. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  78. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  79. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  80. Sản xuất mô tô, xe máy
  81. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  82. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  83. Xây dựng công trình khai khoáng
  84. Lắp đặt hệ thống điện
  85. Hoàn thiện công trình xây dựng
  86. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  87. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh
  89. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  90. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  91. Giáo dục thể thao và giải trí
  92. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  93. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  94. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  95. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  96. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  97. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  98. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  99. Phá dỡ
  100. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  101. Bán mô tô, xe máy
  102. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  103. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bốc xếp hàng hóa
  105. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  106. Cho thuê xe có động cơ
  107. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  108. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  109. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  110. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  111. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  112. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  113. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  114. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  115. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  116. Sửa chữa thiết bị điện
  117. Xây dựng công trình thủy
  118. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  119. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  120. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  121. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  122. Đúc kim loại màu
  123. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  124. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  125. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  126. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  127. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  128. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  129. Hoạt động thể thao khác
  130. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  131. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Instagram