tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG NGUYÊN có địa chỉ trụ sở: Số 21/11 Phạm Tử Nghi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng có mã số thuế: 0201705930

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG NGUYÊN

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 21/11 Phạm Tử Nghi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Mã Số Thuế: 0201705930
Người Đại Diện PL: Nguyễn Vương Nguyên
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TRANG NGUYEN COMMERCIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác và thu gom than cứng
  2. Khai thác và thu gom than non
  3. Khai thác quặng sắt
  4. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  5. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  6. Khai thác và thu gom than bùn
  7. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  8. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  9. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  10. Chế biến và bảo quản rau quả
  11. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  12. Xay xát và sản xuất bột thô
  13. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  14. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  15. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  16. Sản xuất giày dép
  17. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  18. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  19. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  20. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  21. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  22. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  23. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  24. In ấn
  25. Dịch vụ liên quan đến in
  26. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  27. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  28. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  29. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  30. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  31. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  32. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  33. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  34. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  35. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  36. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  37. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  38. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  39. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  40. Sản xuất đồ điện dân dụng
  41. Sản xuất thiết bị điện khác
  42. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  43. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  44. Thoát nước và xử lý nước thải
  45. Thu gom rác thải không độc hại
  46. Thu gom rác thải độc hại
  47. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  49. Tái chế phế liệu
  50. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  51. Xây dựng nhà các loại
  52. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  53. Xây dựng công trình công ích
  54. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  55. Phá dỡ
  56. Chuẩn bị mặt bằng
  57. Lắp đặt hệ thống điện
  58. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  59. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  60. Hoàn thiện công trình xây dựng
  61. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  62. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  64. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  66. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  67. Bán mô tô, xe máy
  68. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  69. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  70. Đại lý, môi giới, đấu giá
  71. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  72. Bán buôn gạo
  73. Bán buôn thực phẩm
  74. Bán buôn đồ uống
  75. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  76. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  77. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  78. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  79. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  80. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  81. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  82. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  83. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  84. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  85. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  86. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  87. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  98. Vận tải hành khách đường bộ khác
  99. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  100. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  101. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  102. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  103. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  104. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  105. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  106. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  107. Bốc xếp hàng hóa
  108. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  109. Bưu chính
  110. Chuyển phát
  111. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  112. Cơ sở lưu trú khác
  113. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  114. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  115. Dịch vụ ăn uống khác
  116. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  117. Lập trình máy vi tính
  118. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  119. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  120. Hoạt động cấp tín dụng khác
  121. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  122. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  123. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  124. Quảng cáo
  125. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  126. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  127. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  128. Cho thuê xe có động cơ
  129. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  130. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  131. Giáo dục mầm non
  132. Giáo dục tiểu học
  133. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  134. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  135. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram