tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGÂN THỊNH có địa chỉ trụ sở: Số nhà 05 ngõ 99, Phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội có mã số thuế: 0107568652

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGÂN THỊNH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 05 ngõ 99, Phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107568652
Người Đại Diện PL: Dương Công Thịnh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NGAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  7. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  8. Bán mô tô, xe máy
  9. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  10. Đại lý, môi giới, đấu giá
  11. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  12. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  13. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  14. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  15. Thoát nước và xử lý nước thải
  16. Tái chế phế liệu
  17. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  18. Xây dựng nhà để ở
  19. Xây dựng nhà không để ở
  20. Xây dựng công trình đường sắt
  21. Xây dựng công trình đường bộ
  22. Xây dựng công trình điện
  23. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  24. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  25. Xây dựng công trình thủy
  26. Xây dựng công trình khai khoáng
  27. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  28. Phá dỡ
  29. Chuẩn bị mặt bằng
  30. Lắp đặt hệ thống điện
  31. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  32. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  33. Hoàn thiện công trình xây dựng
  34. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  35. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  36. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  37. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  38. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  39. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  40. Bán mô tô, xe máy
  41. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  42. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  43. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  44. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  45. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  46. Bán buôn thực phẩm
  47. Bán buôn đồ uống
  48. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  49. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  50. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  51. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  52. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  53. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  54. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  55. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  56. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  57. Bán buôn tổng hợp
  58. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  59. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  60. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  73. Vận tải hành khách đường bộ khác
  74. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  75. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  76. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  77. Bốc xếp hàng hóa
  78. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  79. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  80. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  81. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  82. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  83. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  84. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  85. Cho thuê xe có động cơ
  86. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  87. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  88. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  89. Cung ứng lao động tạm thời
  90. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  91. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  92. Vệ sinh chung nhà cửa
  93. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  94. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  95. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  96. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  97. Dịch vụ đóng gói
  98. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  99. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  100. Hoạt động thể thao khác
  101. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  102. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  103. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  104. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  105. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  106. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  107. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  108. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  109. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  110. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  111. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  112. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  113. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  114. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  115. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  116. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  117. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  118. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  119. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  120. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  121. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  122. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  123. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  124. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  125. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  126. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  127. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  128. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  129. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  130. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  131. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  132. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  133. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  134. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  135. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram