tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN IMADE NETWORK có địa chỉ trụ sở: Số 27 ngõ 260 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội có mã số thuế: 0107834294

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN IMADE NETWORK

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 27 ngõ 260 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107834294
Người Đại Diện PL: Cao Vũ Nhân
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: IMADENET .,INC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động viễn thông khác
  2. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  3. Hoạt động tư vấn quản lý
  4. Quảng cáo
  5. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  6. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  7. Cho thuê xe có động cơ
  8. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  9. Đại lý du lịch
  10. Điều hành tua du lịch
  11. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  12. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  13. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  14. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  15. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  16. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  17. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  18. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  19. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  20. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  21. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  22. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  23. In ấn
  24. Dịch vụ liên quan đến in
  25. Sao chép bản ghi các loại
  26. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  27. Sản xuất linh kiện điện tử
  28. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  29. Sản xuất thiết bị truyền thông
  30. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  31. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  32. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  33. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  34. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  35. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  36. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  37. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  38. Sửa chữa thiết bị điện
  39. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  40. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  41. Xây dựng nhà các loại
  42. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  43. Xây dựng công trình công ích
  44. Phá dỡ
  45. Chuẩn bị mặt bằng
  46. Lắp đặt hệ thống điện
  47. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  48. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  49. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  50. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  51. Đại lý, môi giới, đấu giá
  52. Bán buôn đồ uống
  53. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  54. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  55. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  56. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  57. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  58. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  59. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  60. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  66. Vận tải hành khách đường bộ khác
  67. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  68. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  69. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  70. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  71. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  72. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  73. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  74. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  75. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  76. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  77. Sửa chữa thiết bị điện
  78. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  79. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  80. Xây dựng nhà để ở
  81. Xây dựng nhà không để ở
  82. Xây dựng công trình đường sắt
  83. Xây dựng công trình đường bộ
  84. Xây dựng công trình công ích khác
  85. Phá dỡ
  86. Hoàn thiện công trình xây dựng
  87. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  88. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  89. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  90. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  91. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  92. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  93. Bán buôn đồ uống
  94. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  95. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  96. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  97. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  98. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  99. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  100. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  101. Cho thuê xe có động cơ
  102. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  103. Đại lý du lịch
  104. Điều hành tua du lịch
  105. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  106. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  107. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  108. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  109. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  110. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  111. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  112. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  113. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  114. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  115. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  121. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  122. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  123. Vận tải hành khách đường bộ khác
  124. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  125. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  126. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  127. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  128. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  129. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  130. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  131. Xuất bản phần mềm
  132. Hoạt động viễn thông khác
  133. Lập trình máy vi tính
  134. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  135. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  136. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  137. Cổng thông tin
  138. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  139. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  140. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  141. Hoạt động tư vấn quản lý
  142. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  143. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  144. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  145. Quảng cáo
  146. Chuẩn bị mặt bằng
  147. Lắp đặt hệ thống điện
  148. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  149. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  150. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  151. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  152. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  153. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  154. In ấn
  155. Dịch vụ liên quan đến in
  156. Sao chép bản ghi các loại
  157. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  158. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  159. Đúc sắt, thép
  160. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  161. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  162. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  163. Sản xuất linh kiện điện tử
  164. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  165. Sản xuất thiết bị truyền thông
  166. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  167. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  168. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  169. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
Instagram