tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU NAM Á có địa chỉ trụ sở: Số 92, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107521421

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU NAM Á

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 92, phố Tuệ Tĩnh, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107521421
Người Đại Diện PL: Hoàng Thị Diệu Hường
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NAM A IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  2. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  3. Xây dựng nhà các loại
  4. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  5. Xây dựng công trình công ích
  6. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  7. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  8. Đại lý, môi giới, đấu giá
  9. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  10. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  11. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  12. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  13. Giáo dục nghề nghiệp
  14. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  15. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  16. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  17. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  18. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  19. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  20. Hoạt động tư vấn quản lý
  21. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  22. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  23. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  24. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  25. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  26. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  27. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  28. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  29. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  30. Chuẩn bị mặt bằng
  31. Lắp đặt hệ thống điện
  32. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  33. Hoàn thiện công trình xây dựng
  34. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  35. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  36. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  37. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  38. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  39. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  40. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  41. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  42. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  43. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  44. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  45. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  46. Bán buôn tổng hợp
  47. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  55. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  56. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  57. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  58. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  59. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  60. Sửa chữa thiết bị điện
  61. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  62. Thoát nước và xử lý nước thải
  63. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  64. Phá dỡ
  65. Sản xuất giày, dép
  66. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  67. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  68. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  69. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  70. Sản xuất linh kiện điện tử
  71. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  72. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  73. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  74. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  75. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  76. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  77. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  78. Sửa chữa thiết bị điện
  79. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  80. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  81. Thoát nước và xử lý nước thải
  82. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  83. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  84. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  85. Xây dựng nhà để ở
  86. Xây dựng nhà không để ở
  87. Xây dựng công trình đường sắt
  88. Xây dựng công trình đường bộ
  89. Xây dựng công trình điện
  90. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  91. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  92. Xây dựng công trình công ích khác
  93. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  94. Phá dỡ
  95. Chuẩn bị mặt bằng
  96. Lắp đặt hệ thống điện
  97. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  98. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  99. Hoàn thiện công trình xây dựng
  100. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  101. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  102. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  103. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  104. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  105. Bán buôn thực phẩm
  106. Bán buôn đồ uống
  107. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  108. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  109. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  110. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  111. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  112. Cho thuê xe có động cơ
  113. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  114. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  115. Đại lý du lịch
  116. Điều hành tua du lịch
  117. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  118. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  119. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  120. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  121. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  122. Đào tạo sơ cấp
  123. Đào tạo trung cấp
  124. Đào tạo cao đẳng
  125. Giáo dục thể thao và giải trí
  126. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  127. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  128. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  129. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  130. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  131. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  132. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  133. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  134. Trồng cây ăn quả
  135. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  136. Trồng cây lâu năm khác
  137. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  138. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  139. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  140. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  141. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  142. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  143. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  144. Chế biến và bảo quản rau quả
  145. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  146. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  147. Sản xuất các loại bánh từ bột
  148. Sản xuất đường
  149. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  150. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  151. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  152. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  153. Sản xuất rượu vang
  154. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  155. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  156. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  157. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  158. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  159. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  160. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  161. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  162. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  163. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  164. Bán buôn tổng hợp
  165. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  166. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  167. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  168. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  169. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  170. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  171. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  172. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  173. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  174. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  175. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  176. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  177. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  178. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  179. Vận tải hành khách đường bộ khác
  180. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  181. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  182. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  183. Cơ sở lưu trú khác
  184. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  185. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  186. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  187. Xuất bản phần mềm
  188. Lập trình máy vi tính
  189. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  190. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  191. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  192. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  193. Hoạt động tư vấn quản lý
  194. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  195. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  196. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  197. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  198. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  199. Quảng cáo
  200. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  201. Hoạt động nhiếp ảnh
Instagram