tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TUẤN MINH có địa chỉ trụ sở: Số 50 ngõ 195 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107239030

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TUẤN MINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 50 ngõ 195 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107239030
Người Đại Diện PL: Bùi Thị Hằng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TUAN MINH COMMERCE AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  2. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  3. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  4. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  5. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  6. Sửa chữa thiết bị điện
  7. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  8. Sửa chữa thiết bị khác
  9. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  10. Xây dựng nhà các loại
  11. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  12. Xây dựng công trình công ích
  13. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  14. Phá dỡ
  15. Chuẩn bị mặt bằng
  16. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  17. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  18. Hoàn thiện công trình xây dựng
  19. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  20. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  21. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  22. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  23. Đại lý, môi giới, đấu giá
  24. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  25. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  26. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  27. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  28. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  29. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  30. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  31. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  32. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  34. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  35. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  36. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  37. Vận tải hành khách đường bộ khác
  38. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  39. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  40. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  41. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  42. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  43. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  44. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  45. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  46. Hoạt động tư vấn quản lý
  47. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  48. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  49. Cho thuê xe có động cơ
  50. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  51. Cung ứng lao động tạm thời
  52. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  53. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  54. Vệ sinh chung nhà cửa
  55. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  56. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  57. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  58. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  59. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  60. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  61. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  62. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  63. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  64. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  65. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  66. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  67. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  68. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  69. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram