tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MẮT NGỌC có địa chỉ trụ sở: Số 419 Tổ 6 Khu Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh có mã số thuế: 5701864906

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG MẮT NGỌC

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 419 Tổ 6 Khu Vạn Yên, Phường Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Mã Số Thuế: 5701864906
Người Đại Diện PL: Bùi Thành Chung
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MATNGOC CJSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Thành phố Hạ Long

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  6. Trồng cây lấy sợi
  7. Trồng cây có hạt chứa dầu
  8. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  9. Trồng cây hàng năm khác
  10. Trồng cây ăn quả
  11. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  12. Trồng cây điều
  13. Trồng cây hồ tiêu
  14. Trồng cây cao su
  15. Trồng cây cà phê
  16. Trồng cây chè
  17. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  18. Trồng cây lâu năm khác
  19. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  20. Chăn nuôi trâu, bò
  21. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  22. Chăn nuôi dê, cừu
  23. Chăn nuôi lợn
  24. Chăn nuôi gia cầm
  25. Chăn nuôi khác
  26. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  27. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  28. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  29. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  30. Xử lý hạt giống để nhân giống
  31. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  32. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  33. Khai thác gỗ
  34. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  35. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  36. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  37. Khai thác thuỷ sản biển
  38. Khai thác thuỷ sản nội địa
  39. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  40. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  41. Sản xuất giống thuỷ sản
  42. Khai thác và thu gom than cứng
  43. Khai thác và thu gom than non
  44. Khai thác dầu thô
  45. Khai thác khí đốt tự nhiên
  46. Khai thác quặng sắt
  47. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  48. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  49. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  50. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  51. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  52. Khai thác và thu gom than bùn
  53. Khai thác muối
  54. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  55. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  56. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  57. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  58. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  59. Chế biến và bảo quản rau quả
  60. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  61. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  62. Xay xát và sản xuất bột thô
  63. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  64. Sản xuất các loại bánh từ bột
  65. Sản xuất đường
  66. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  67. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  68. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  69. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  70. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  71. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  72. Sản xuất rượu vang
  73. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  74. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  75. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  76. Sản xuất sợi
  77. Sản xuất vải dệt thoi
  78. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  79. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  80. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  81. Sản xuất thảm, chăn đệm
  82. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  83. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  84. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  85. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  86. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  87. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  88. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  89. Sản xuất giày dép
  90. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  91. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  92. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  93. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  94. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  95. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  96. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  97. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  98. In ấn
  99. Dịch vụ liên quan đến in
  100. Sao chép bản ghi các loại
  101. Sản xuất than cốc
  102. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  103. Sản xuất hoá chất cơ bản
  104. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  105. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  106. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  107. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  108. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  109. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  110. Sản xuất sợi nhân tạo
  111. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  112. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  113. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  114. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  115. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  116. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  117. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  118. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  119. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  120. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  121. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  122. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  123. Sản xuất sắt, thép, gang
  124. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  125. Đúc sắt thép
  126. Đúc kim loại màu
  127. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  128. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  129. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  130. Sản xuất vũ khí và đạn dược
  131. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  132. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  133. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  134. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  135. Sản xuất linh kiện điện tử
  136. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  137. Sản xuất thiết bị truyền thông
  138. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  139. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  140. Sản xuất đồng hồ
  141. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  142. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  143. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  144. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  145. Sản xuất pin và ắc quy
  146. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  147. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  148. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  149. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  150. Sản xuất đồ điện dân dụng
  151. Sản xuất thiết bị điện khác
  152. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  153. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  154. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  155. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  156. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  157. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  158. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  159. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  160. Sản xuất máy thông dụng khác
  161. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  162. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  163. Sản xuất máy luyện kim
  164. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  165. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  166. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  167. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  168. Sản xuất xe có động cơ
  169. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  170. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  171. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  172. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  173. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  174. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  175. Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
  176. Sản xuất mô tô, xe máy
  177. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  178. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  179. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  180. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  181. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  182. Sản xuất nhạc cụ
  183. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  184. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  185. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  186. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  187. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  188. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  189. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  190. Sửa chữa thiết bị điện
  191. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  192. Sửa chữa thiết bị khác
  193. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  194. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  195. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  196. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  197. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  198. Thoát nước và xử lý nước thải
  199. Thu gom rác thải không độc hại
  200. Thu gom rác thải độc hại
  201. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  202. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  203. Tái chế phế liệu
  204. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  205. Xây dựng nhà các loại
  206. Xây dựng công trình công ích
  207. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  208. Phá dỡ
  209. Chuẩn bị mặt bằng
  210. Lắp đặt hệ thống điện
  211. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  212. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  213. Hoàn thiện công trình xây dựng
  214. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  215. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  216. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  217. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  218. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  219. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  220. Bán mô tô, xe máy
  221. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  222. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  223. Đại lý, môi giới, đấu giá
  224. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  225. Bán buôn gạo
  226. Bán buôn thực phẩm
  227. Bán buôn đồ uống
  228. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  229. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  230. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  231. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  232. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  233. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  234. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  235. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  236. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  237. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  238. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  239. Bán buôn tổng hợp
  240. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  241. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  242. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  243. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  244. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  245. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  246. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  247. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  248. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  249. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  250. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  251. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  252. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  253. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  254. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  255. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  256. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  257. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  258. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  259. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  260. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  261. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  262. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  263. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  264. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  265. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  266. Vận tải hành khách đường sắt
  267. Vận tải hàng hóa đường sắt
  268. Vận tải bằng xe buýt
  269. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  270. Vận tải hành khách đường bộ khác
  271. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  272. Vận tải đường ống
  273. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  274. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  275. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  276. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  277. Vận tải hành khách hàng không
  278. Vận tải hàng hóa hàng không
  279. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  280. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  281. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  282. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  283. Bốc xếp hàng hóa
  284. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  285. Bưu chính
  286. Chuyển phát
  287. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  288. Cơ sở lưu trú khác
  289. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  290. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  291. Dịch vụ ăn uống khác
  292. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  293. Xuất bản sách
  294. Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  295. Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  296. Hoạt động xuất bản khác
  297. Xuất bản phần mềm
  298. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  299. Hoạt động hậu kỳ
  300. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  301. Hoạt động chiếu phim
  302. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  303. Hoạt động phát thanh
  304. Hoạt động truyền hình
  305. Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
  306. Hoạt động viễn thông có dây
  307. Hoạt động viễn thông không dây
  308. Hoạt động viễn thông vệ tinh
  309. Hoạt động viễn thông khác
  310. Lập trình máy vi tính
  311. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  312. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  313. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  314. Cổng thông tin
  315. Hoạt động thông tấn
  316. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  317. Hoạt động ngân hàng trung ương
  318. Hoạt động trung gian tiền tệ khác
  319. Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
  320. Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
  321. Hoạt động cho thuê tài chính
  322. Hoạt động cấp tín dụng khác
  323. Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội);
  324. Bảo hiểm nhân thọ
  325. Bảo hiểm phi nhân thọ
  326. Tái bảo hiểm
  327. Bảo hiểm xã hội
  328. Quản lý thị trường tài chính
  329. Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
  330. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  331. Đánh giá rủi ro và thiệt hại
  332. Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
  333. Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
  334. Hoạt động quản lý quỹ
  335. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  336. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  337. Hoạt động pháp luật
  338. Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
  339. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  340. Hoạt động tư vấn quản lý
  341. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  342. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  343. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  344. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  345. Quảng cáo
  346. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  347. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  348. Hoạt động nhiếp ảnh
  349. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  350. Hoạt động thú y
  351. Cho thuê xe có động cơ
  352. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  353. Cho thuê băng, đĩa video
  354. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  355. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  356. Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
  357. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  358. Cung ứng lao động tạm thời
  359. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  360. Đại lý du lịch
  361. Điều hành tua du lịch
  362. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  363. Hoạt động bảo vệ cá nhân
  364. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  365. Dịch vụ điều tra
  366. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  367. Vệ sinh chung nhà cửa
  368. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  369. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  370. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  371. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  372. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  373. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  374. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
  375. Dịch vụ đóng gói
  376. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  377. Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
  378. Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc);
  379. Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
  380. Hoạt động ngoại giao
  381. Hoạt động quốc phòng
  382. Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
  383. Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
  384. Giáo dục mầm non
  385. Giáo dục tiểu học
  386. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  387. Giáo dục nghề nghiệp
  388. Đào tạo cao đẳng
  389. Đào tạo đại học và sau đại học
  390. Giáo dục thể thao và giải trí
  391. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  392. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  393. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  394. Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
  395. Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  396. Hoạt động y tế dự phòng
  397. Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
  398. Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
  399. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
  400. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
  401. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
  402. Hoạt động chăm sóc tập trung khác
  403. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
  404. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
  405. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  406. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  407. Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
  408. Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
  409. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
  410. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  411. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  412. Hoạt động thể thao khác
  413. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  414. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  415. Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
  416. Hoạt động của các hội nghề nghiệp
  417. Hoạt động của công đoàn
  418. Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
  419. Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
  420. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  421. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  422. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  423. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  424. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  425. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  426. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  427. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  428. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  429. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  430. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  431. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  432. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
  433. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  434. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  435. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
  436. Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Instagram