tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI COSA có địa chỉ trụ sở: Số 51 ngõ 5 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107406852

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI COSA

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 51 ngõ 5 đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107406852
Người Đại Diện PL: Kim Văn Tĩnh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: COSA TRADING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  2. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  3. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  4. Xay xát và sản xuất bột thô
  5. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  6. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  7. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  8. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  9. Sản xuất thảm, chăn đệm
  10. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  11. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  12. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  13. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  14. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  15. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  16. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  17. In ấn
  18. Dịch vụ liên quan đến in
  19. Sao chép bản ghi các loại
  20. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  21. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  22. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  23. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  24. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  25. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  26. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  27. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  28. Sửa chữa thiết bị điện
  29. Sửa chữa thiết bị khác
  30. Xây dựng nhà các loại
  31. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  32. Xây dựng công trình công ích
  33. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  34. Phá dỡ
  35. Chuẩn bị mặt bằng
  36. Lắp đặt hệ thống điện
  37. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  38. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  39. Hoàn thiện công trình xây dựng
  40. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  41. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  42. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  43. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  44. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  45. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  48. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  49. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  50. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  51. Cho thuê xe có động cơ
  52. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  53. Cung ứng lao động tạm thời
  54. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  55. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  56. Vệ sinh chung nhà cửa
  57. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  58. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  59. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  60. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  61. Giáo dục mầm non
  62. Xay xát và sản xuất bột thô
  63. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  64. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  65. Xây dựng công trình điện
  66. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  67. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  68. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  69. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  70. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  71. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  72. Xây dựng nhà để ở
  73. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  74. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  76. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  77. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  78. Xây dựng nhà không để ở
  79. Xây dựng công trình công ích khác
  80. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  82. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  83. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  84. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  85. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  86. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  87. In ấn
  88. Dịch vụ liên quan đến in
  89. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  90. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  91. Sửa chữa thiết bị khác
  92. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  93. Phá dỡ
  94. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  95. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  96. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  97. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  98. Chuẩn bị mặt bằng
  99. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  100. Vệ sinh chung nhà cửa
  101. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  102. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  103. Giáo dục nhà trẻ
  104. Giáo dục mẫu giáo
  105. Sao chép bản ghi các loại
  106. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  107. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  108. Xây dựng công trình đường bộ
  109. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  110. Lắp đặt hệ thống điện
  111. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  112. Cho thuê xe có động cơ
  113. Cung ứng lao động tạm thời
  114. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  115. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  116. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  117. Xây dựng công trình đường sắt
  118. Hoàn thiện công trình xây dựng
  119. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  120. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  121. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  122. Sửa chữa thiết bị điện
  123. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  124. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  125. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  126. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  127. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  128. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Instagram