tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG THẾ KỶ MỚI có địa chỉ trụ sở: Số 68, tổ 4, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107808833

Mục lục

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG THẾ KỶ MỚI

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 68, tổ 4, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107808833
Người Đại Diện PL: Đinh Kiều Hưng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NEWCENTECH CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác và thu gom than cứng
  2. Khai thác và thu gom than non
  3. Khai thác khí đốt tự nhiên
  4. Khai thác quặng sắt
  5. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  6. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  7. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  8. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  9. Khai thác và thu gom than bùn
  10. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  11. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  12. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  13. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  14. Chế biến và bảo quản rau quả
  15. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  16. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  17. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  18. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  19. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  20. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  21. Sản xuất sợi
  22. Sản xuất vải dệt thoi
  23. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  24. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  25. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  26. Sản xuất hoá chất cơ bản
  27. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  28. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  29. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  30. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  31. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  32. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  33. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  34. Sản xuất linh kiện điện tử
  35. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  36. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  37. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  38. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  39. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  40. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  41. Sửa chữa thiết bị điện
  42. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  43. Xây dựng nhà các loại
  44. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  45. Xây dựng công trình công ích
  46. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  47. Phá dỡ
  48. Chuẩn bị mặt bằng
  49. Lắp đặt hệ thống điện
  50. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  51. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  52. Hoàn thiện công trình xây dựng
  53. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  54. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  55. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  56. Đại lý, môi giới, đấu giá
  57. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  58. Bán buôn thực phẩm
  59. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  60. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  61. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  62. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  63. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  64. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  65. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  66. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  67. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  68. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  69. Bán buôn tổng hợp
  70. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  71. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  77. Vận tải hành khách đường bộ khác
  78. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  79. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  80. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  81. Bốc xếp hàng hóa
  82. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  83. Cơ sở lưu trú khác
  84. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  85. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  86. Dịch vụ ăn uống khác
  87. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  88. Cho thuê xe có động cơ
  89. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  90. Cung ứng lao động tạm thời
  91. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  92. Đại lý du lịch
  93. Điều hành tua du lịch
  94. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  95. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  96. Dịch vụ đóng gói
Instagram