tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH ĐÂU TƯ VA THƯƠNG MAÊI AN ĐIÊNH có địa chỉ trụ sở: Thôn Tra Tây, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành, Quảng Nam có mã số thuế: 4001117720

Mục lục

CÔNG TY TNHH ĐÂU TƯ VA THƯƠNG MAÊI AN ĐIÊNH

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Tra Tây, Xã Tam Mỹ Đông, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Mã Số Thuế: 4001117720
Người Đại Diện PL: Hô Ngoêc Điênh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY TNHH ĐT&TM AN ĐIÊNH
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Chăn nuôi khác
  3. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  4. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  5. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  6. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  7. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  8. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  9. Sản xuất các loại bánh từ bột
  10. Sản xuất đường
  11. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  12. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  13. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  14. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  15. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  16. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  17. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  18. In ấn
  19. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  20. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  21. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  22. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  23. Sản xuất đồ điện dân dụng
  24. Sản xuất thiết bị điện khác
  25. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  26. Sửa chữa thiết bị điện
  27. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  28. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  29. Thoát nước và xử lý nước thải
  30. Tái chế phế liệu
  31. Xây dựng công trình công ích
  32. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  33. Phá dỡ
  34. Chuẩn bị mặt bằng
  35. Lắp đặt hệ thống điện
  36. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  37. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  38. Hoàn thiện công trình xây dựng
  39. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  40. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  41. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  42. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  44. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  45. Bán mô tô, xe máy
  46. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  47. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  48. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  49. Bán buôn gạo
  50. Bán buôn thực phẩm
  51. Bán buôn đồ uống
  52. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  53. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  54. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  55. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  56. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  57. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  58. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  59. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  60. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  61. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  62. Bán buôn tổng hợp
  63. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  64. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  65. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  71. Vận tải hành khách đường bộ khác
  72. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  73. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  74. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  75. Bốc xếp hàng hóa
  76. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  77. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  78. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  79. Dịch vụ ăn uống khác
  80. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  81. Cho thuê xe có động cơ
  82. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  83. Đại lý du lịch
  84. Điều hành tua du lịch
  85. Vệ sinh chung nhà cửa
  86. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  87. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  88. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  89. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  90. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram