tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH DVTM NAM LONG có địa chỉ trụ sở: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ có mã số thuế: 2600979447

Mục lục

CÔNG TY TNHH DVTM NAM LONG

Địa Chỉ Trụ Sở: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ
Mã Số Thuế: 2600979447
Người Đại Diện PL: Trần Minh Tiến
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao - Phù Ninh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  2. Thoát nước và xử lý nước thải
  3. Thu gom rác thải không độc hại
  4. Thu gom rác thải độc hại
  5. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  6. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  7. Tái chế phế liệu
  8. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  9. Xây dựng nhà các loại
  10. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  11. Xây dựng công trình công ích
  12. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  13. Phá dỡ
  14. Chuẩn bị mặt bằng
  15. Lắp đặt hệ thống điện
  16. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  17. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  18. Hoàn thiện công trình xây dựng
  19. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  20. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  21. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  22. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  23. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  24. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  25. Bán mô tô, xe máy
  26. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  27. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  28. Đại lý, môi giới, đấu giá
  29. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  30. Bán buôn gạo
  31. Bán buôn thực phẩm
  32. Bán buôn đồ uống
  33. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  34. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  35. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  36. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  37. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  38. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  39. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  40. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  41. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  42. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  43. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  44. Bán buôn tổng hợp
  45. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  46. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  47. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  48. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  49. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  59. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  60. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  61. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  67. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  68. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  69. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  70. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  71. Vận tải bằng xe buýt
  72. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  73. Vận tải hành khách đường bộ khác
  74. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  75. Vận tải đường ống
  76. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  77. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  78. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  79. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  80. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  81. Bốc xếp hàng hóa
  82. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  83. Bưu chính
  84. Chuyển phát
  85. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  86. Cơ sở lưu trú khác
  87. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  88. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  89. Dịch vụ ăn uống khác
  90. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  91. Cho thuê xe có động cơ
  92. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  93. Cho thuê băng, đĩa video
  94. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  95. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  96. Đại lý du lịch
  97. Điều hành tua du lịch
  98. Trồng cây lâu năm khác
  99. Chăn nuôi trâu, bò
  100. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  101. Chăn nuôi dê, cừu
  102. Chăn nuôi lợn
  103. Chăn nuôi gia cầm
  104. Chăn nuôi khác
  105. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  106. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  107. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  108. Xay xát và sản xuất bột thô
  109. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  110. Sản xuất các loại bánh từ bột
  111. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  112. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  113. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  114. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  115. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  116. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  117. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  118. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  119. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  120. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  121. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  122. In ấn
  123. Dịch vụ liên quan đến in
  124. Sao chép bản ghi các loại
  125. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  126. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  127. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  128. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  129. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  130. Trồng cây ăn quả
  131. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  132. Trồng cây chè
  133. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  134. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  135. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  136. Vệ sinh chung nhà cửa
  137. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  138. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  139. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  140. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
  141. Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
  142. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Instagram