tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DATA V TECH có địa chỉ trụ sở: 168/24 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314218102

Mục lục

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP DATA V TECH

Địa Chỉ Trụ Sở: 168/24 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314218102
Người Đại Diện PL: Trịnh Lan Phương
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: DATA V TECH
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Lập trình máy vi tính
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  2. Xây dựng nhà các loại
  3. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  4. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  5. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  6. Sản xuất sợi
  7. Sản xuất vải dệt thoi
  8. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  9. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  10. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  11. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  12. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  13. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  14. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  15. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  16. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  17. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  18. Sản xuất giày, dép
  19. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  20. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  21. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  22. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  23. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  24. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  25. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  26. In ấn
  27. Dịch vụ liên quan đến in
  28. Sao chép bản ghi các loại
  29. Sản xuất than cốc
  30. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  31. Sản xuất hoá chất cơ bản
  32. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  33. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  34. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  35. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  36. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  37. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  38. Sản xuất sợi nhân tạo
  39. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  40. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  41. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  42. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  43. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  44. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  45. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  46. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  47. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  48. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  49. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  50. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  51. Sản xuất sắt, thép, gang
  52. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  53. Đúc sắt, thép
  54. Đúc kim loại màu
  55. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  56. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  57. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  58. Sản xuất vũ khí và đạn dược
  59. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  60. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  61. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  62. Sản xuất linh kiện điện tử
  63. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  64. Sản xuất thiết bị truyền thông
  65. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  66. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  67. Sản xuất máy thông dụng khác
  68. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  69. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  70. Sản xuất máy luyện kim
  71. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  72. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  73. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  74. Sản xuất đồng hồ
  75. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  76. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  77. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  78. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  79. Sản xuất pin và ắc quy
  80. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  81. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  82. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  83. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  84. Sản xuất đồ điện dân dụng
  85. Sản xuất thiết bị điện khác
  86. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  87. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  88. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  89. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  90. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  91. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  92. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  93. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  94. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  95. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  96. Dịch vụ ăn uống khác
  97. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  98. Xuất bản phần mềm
  99. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  100. Hoạt động hậu kỳ
  101. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  102. Hoạt động chiếu phim
  103. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  104. Lập trình máy vi tính
  105. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  106. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  107. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  108. Cổng thông tin
  109. Hoạt động tư vấn quản lý
  110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  111. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  112. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  113. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  114. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  115. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  121. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  122. Vận tải hành khách đường sắt
  123. Vận tải hàng hóa đường sắt
  124. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  125. Vận tải hành khách đường bộ khác
  126. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  127. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  128. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  129. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  130. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  131. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  132. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  133. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  134. Bốc xếp hàng hóa
  135. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  136. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  137. Trồng cây điều
  138. Trồng cây hồ tiêu
  139. Trồng cây cao su
  140. Trồng cây cà phê
  141. Trồng cây chè
  142. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  143. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  144. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  145. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  146. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  147. Trồng cây lâu năm khác
  148. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  149. Chăn nuôi gia cầm
  150. Chăn nuôi khác
  151. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  152. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  153. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  154. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  155. Xử lý hạt giống để nhân giống
  156. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  157. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  158. Trồng lúa
  159. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  160. Trồng cây lấy củ có chất bột
  161. Trồng cây mía
  162. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  163. Trồng cây lấy sợi
  164. Trồng cây có hạt chứa dầu
  165. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  166. Trồng cây hàng năm khác
  167. Trồng cây ăn quả
  168. Khai thác gỗ
  169. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  170. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  171. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  172. Khai thác thuỷ sản biển
  173. Khai thác thuỷ sản nội địa
  174. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  175. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  176. Khai thác và thu gom than cứng
  177. Khai thác và thu gom than non
  178. Khai thác dầu thô
  179. Khai thác khí đốt tự nhiên
  180. Khai thác quặng sắt
  181. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  182. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  183. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  184. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  185. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  186. Khai thác và thu gom than bùn
  187. Khai thác muối
  188. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  189. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  190. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  191. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  192. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  193. Chế biến và bảo quản rau quả
  194. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  195. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  196. Xay xát và sản xuất bột thô
  197. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  198. Sản xuất các loại bánh từ bột
  199. Sản xuất đường
  200. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  201. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  202. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  203. Sản xuất chè
  204. Sản xuất cà phê
  205. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  206. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  207. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  208. Sản xuất rượu vang
  209. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  210. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  211. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  212. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  213. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  214. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  215. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  216. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  217. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  218. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  219. Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
  220. Sản xuất mô tô, xe máy
  221. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  222. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  223. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  224. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  225. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  226. Sản xuất nhạc cụ
  227. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  228. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  229. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  230. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  231. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  232. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  233. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  234. Sửa chữa thiết bị điện
  235. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  236. Sửa chữa thiết bị khác
  237. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  238. Sản xuất điện
  239. Truyền tải và phân phối điện
  240. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  241. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  242. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  243. Thoát nước và xử lý nước thải
  244. Thu gom rác thải không độc hại
  245. Thu gom rác thải độc hại
  246. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  247. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  248. Tái chế phế liệu
  249. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  250. Xây dựng nhà để ở
  251. Xây dựng nhà không để ở
  252. Xây dựng công trình đường sắt
  253. Xây dựng công trình đường bộ
  254. Xây dựng công trình điện
  255. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  256. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  257. Xây dựng công trình công ích khác
  258. Xây dựng công trình thủy
  259. Xây dựng công trình khai khoáng
  260. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  261. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  262. Phá dỡ
  263. Chuẩn bị mặt bằng
  264. Lắp đặt hệ thống điện
  265. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  266. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  267. Hoàn thiện công trình xây dựng
  268. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  269. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  270. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  271. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  272. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  273. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  274. Bán mô tô, xe máy
  275. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  276. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  277. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  278. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  279. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  280. Bán buôn thực phẩm
  281. Bán buôn đồ uống
  282. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  283. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  284. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  285. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  286. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  287. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  288. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  289. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  290. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  291. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  292. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  293. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  294. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  295. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  296. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  297. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  298. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  299. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  300. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  301. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  302. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  303. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  304. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  305. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  306. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  307. Quảng cáo
  308. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  309. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  310. Hoạt động nhiếp ảnh
  311. Cho thuê xe có động cơ
  312. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  313. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  314. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  315. Đại lý du lịch
  316. Điều hành tua du lịch
  317. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  318. Vệ sinh chung nhà cửa
  319. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  320. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  321. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  322. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  323. Dịch vụ đóng gói
  324. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram