tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CÔNG NGHỆ SMT VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 9, ngách 322/95/25, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107357891

Mục lục

CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CÔNG NGHỆ SMT VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 9, ngách 322/95/25, đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107357891
Người Đại Diện PL: Phạm Minh Quyền
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VIETNAM SMT CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  2. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  3. Sản xuất thảm, chăn đệm
  4. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  5. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  6. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  7. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  8. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  9. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  10. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  11. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  12. Bán buôn gạo
  13. Sản xuất sợi
  14. Sản xuất vải dệt thoi
  15. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  16. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  17. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  18. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  19. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  20. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  21. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  22. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  23. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  24. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  25. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  26. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  27. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  28. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  29. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  30. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  31. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  32. Sản xuất linh kiện điện tử
  33. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  34. Sản xuất thiết bị truyền thông
  35. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  36. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  37. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  38. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  39. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  40. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  41. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  42. Sản xuất đồ điện dân dụng
  43. Sản xuất thiết bị điện khác
  44. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  45. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  46. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  47. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  48. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  49. Sửa chữa thiết bị điện
  50. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  51. Sửa chữa thiết bị khác
  52. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  53. Thu gom rác thải không độc hại
  54. Thu gom rác thải độc hại
  55. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  56. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  57. Tái chế phế liệu
  58. Lắp đặt hệ thống điện
  59. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  60. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  61. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  62. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  63. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  64. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  66. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  67. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  68. Bán buôn thực phẩm
  69. Bán buôn đồ uống
  70. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  71. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  72. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  73. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  74. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  75. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  76. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  77. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  78. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  79. Vận tải hành khách đường bộ khác
  80. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  81. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  82. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  83. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  84. Cho thuê xe có động cơ
  85. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  86. Đại lý du lịch
  87. Điều hành tua du lịch
  88. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  89. Vệ sinh chung nhà cửa
  90. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  91. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Instagram