tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH KINH DOANH CÔNG NGHỆ MINH THỦY có địa chỉ trụ sở: Số 69A, ngõ 2, phố Tây Trà, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội có mã số thuế: 0107300239

Mục lục

CÔNG TY TNHH KINH DOANH CÔNG NGHỆ MINH THỦY

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 69A, ngõ 2, phố Tây Trà, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107300239
Người Đại Diện PL: Hà Thị Thuỷ
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MINHTHUY TB CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  2. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  3. Sản xuất thảm, chăn đệm
  4. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  5. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  6. Sản xuất giày dép
  7. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  8. Xây dựng nhà các loại
  9. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  10. Đại lý, môi giới, đấu giá
  11. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  12. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  13. Xây dựng nhà để ở
  14. Xây dựng nhà không để ở
  15. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  16. Phá dỡ
  17. Chuẩn bị mặt bằng
  18. Hoàn thiện công trình xây dựng
  19. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  20. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  21. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  22. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  23. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  24. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  25. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  26. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  27. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  28. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  30. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  31. Bốc xếp hàng hóa
  32. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  33. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  34. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  35. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  36. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  37. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  38. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  39. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  40. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  41. Sản xuất giày, dép
  42. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  43. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  44. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  45. Sản xuất sợi nhân tạo
  46. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  47. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  48. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  49. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  50. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  51. Đúc sắt thép
  52. Đúc kim loại màu
  53. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  54. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  55. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  56. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  57. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  58. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  59. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  60. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  61. Sản xuất đồ điện dân dụng
  62. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  63. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  64. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  65. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  66. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  67. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  68. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  69. Sản xuất máy luyện kim
  70. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  71. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  72. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  73. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  74. Sửa chữa thiết bị điện
  75. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  76. Sản xuất sợi
  77. Sản xuất vải dệt thoi
  78. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  79. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  80. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  81. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  82. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  83. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  84. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
Instagram