tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SINH LIÊM có địa chỉ trụ sở: Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội có mã số thuế: 0107477797

Mục lục

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SINH LIÊM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 13, đường N, tổ dân phố Vườn Dâu, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107477797
Người Đại Diện PL: Đỗ Sinh Liêm
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: SINH LIEM SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  2. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  3. Sản xuất mô tô, xe máy
  4. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  5. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  6. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  7. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  8. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  9. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  10. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  11. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  12. Sửa chữa thiết bị điện
  13. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  14. Sửa chữa thiết bị khác
  15. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  16. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  17. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  18. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  19. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  20. Thoát nước và xử lý nước thải
  21. Thu gom rác thải không độc hại
  22. Thu gom rác thải độc hại
  23. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  24. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  25. Tái chế phế liệu
  26. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  27. Xây dựng nhà các loại
  28. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  29. Xây dựng công trình công ích
  30. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  31. Phá dỡ
  32. Chuẩn bị mặt bằng
  33. Lắp đặt hệ thống điện
  34. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  35. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  36. Hoàn thiện công trình xây dựng
  37. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  38. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  39. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  40. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  41. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  42. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bán mô tô, xe máy
  44. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  45. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  46. Đại lý, môi giới, đấu giá
  47. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  48. Bán buôn gạo
  49. Bán buôn thực phẩm
  50. Bán buôn đồ uống
  51. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  52. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  53. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  54. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  55. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  56. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  57. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  58. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  59. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  60. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  61. Bán buôn tổng hợp
  62. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  63. Trồng lúa
  64. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  65. Trồng cây lấy củ có chất bột
  66. Trồng cây mía
  67. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  68. Trồng cây lấy sợi
  69. Trồng cây có hạt chứa dầu
  70. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  71. Trồng cây hàng năm khác
  72. Trồng cây ăn quả
  73. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  74. Trồng cây điều
  75. Trồng cây hồ tiêu
  76. Trồng cây cao su
  77. Trồng cây cà phê
  78. Trồng cây chè
  79. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  80. Trồng cây lâu năm khác
  81. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  82. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  91. Vận tải bằng xe buýt
  92. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  93. Vận tải hành khách đường bộ khác
  94. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  95. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  96. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  97. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  98. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  99. Bốc xếp hàng hóa
  100. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  101. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  102. Cơ sở lưu trú khác
  103. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  104. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  105. Dịch vụ ăn uống khác
  106. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  107. Lập trình máy vi tính
  108. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  109. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  110. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  111. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  112. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  113. Hoạt động tư vấn quản lý
  114. Quảng cáo
  115. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  116. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  117. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  118. Cho thuê xe có động cơ
  119. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  120. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  121. Đại lý du lịch
  122. Điều hành tua du lịch
  123. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  124. Vệ sinh chung nhà cửa
  125. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  126. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  127. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  128. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  129. Dịch vụ đóng gói
  130. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  131. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  132. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  133. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  134. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  135. Sản xuất rượu vang
  136. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  137. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  138. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  139. Sản xuất sợi
  140. Sản xuất vải dệt thoi
  141. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  142. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  143. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  144. Sản xuất thảm, chăn đệm
  145. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  146. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  147. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  148. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  149. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  150. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  151. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  152. Sản xuất giày dép
  153. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  154. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  155. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  156. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  157. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  158. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  159. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  160. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  161. In ấn
  162. Dịch vụ liên quan đến in
  163. Sao chép bản ghi các loại
  164. Sản xuất than cốc
  165. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  166. Sản xuất hoá chất cơ bản
  167. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  168. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  169. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  170. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  171. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  172. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  173. Sản xuất sợi nhân tạo
  174. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  175. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  176. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  177. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  178. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  179. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  180. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  181. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  182. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  183. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  184. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  185. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  186. Sản xuất sắt, thép, gang
  187. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  188. Đúc sắt thép
  189. Đúc kim loại màu
  190. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  191. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  192. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  193. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  194. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  195. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  196. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  197. Sản xuất linh kiện điện tử
  198. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  199. Sản xuất thiết bị truyền thông
  200. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  201. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  202. Sản xuất đồng hồ
  203. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  204. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  205. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  206. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  207. Sản xuất pin và ắc quy
  208. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  209. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  210. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  211. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  212. Sản xuất đồ điện dân dụng
  213. Sản xuất thiết bị điện khác
  214. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  215. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  216. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  217. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  218. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  219. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  220. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  221. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  222. Sản xuất máy thông dụng khác
  223. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  224. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  225. Sản xuất máy luyện kim
  226. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  227. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  228. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  229. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  230. Sản xuất xe có động cơ
  231. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  232. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  233. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  234. Chăn nuôi trâu, bò
  235. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  236. Chăn nuôi dê, cừu
  237. Chăn nuôi lợn
  238. Chăn nuôi gia cầm
  239. Chăn nuôi khác
  240. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  241. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  242. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  243. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  244. Xử lý hạt giống để nhân giống
  245. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  246. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  247. Khai thác gỗ
  248. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  249. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  250. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  251. Khai thác thuỷ sản biển
  252. Khai thác thuỷ sản nội địa
  253. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  254. Sản xuất giống thuỷ sản
  255. Khai thác và thu gom than cứng
  256. Khai thác và thu gom than non
  257. Khai thác dầu thô
  258. Khai thác khí đốt tự nhiên
  259. Khai thác quặng sắt
  260. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  261. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  262. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  263. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  264. Khai thác và thu gom than bùn
  265. Khai thác muối
  266. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  267. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  268. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  269. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  270. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  271. Chế biến và bảo quản rau quả
  272. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  273. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  274. Xay xát và sản xuất bột thô
  275. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  276. Sản xuất các loại bánh từ bột
  277. Sản xuất đường
  278. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  279. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  280. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  281. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  282. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  283. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Instagram