tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SANTOS VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 80, ngõ 358/55/20 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội có mã số thuế: 0107347290

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SANTOS VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 80, ngõ 358/55/20 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107347290
Người Đại Diện PL: Tạ Minh Ríu
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: SANTOS VIET NAM TS CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất sợi
  2. Sản xuất vải dệt thoi
  3. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  4. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  5. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  6. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  7. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  8. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  9. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  10. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  11. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  12. Sản xuất giày dép
  13. In ấn
  14. Dịch vụ liên quan đến in
  15. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  16. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  17. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  18. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  19. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  20. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  21. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  22. Sản xuất sắt, thép, gang
  23. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  24. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  25. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  26. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  27. Xây dựng nhà các loại
  28. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  29. Xây dựng công trình công ích
  30. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  31. Lắp đặt hệ thống điện
  32. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  33. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  34. Hoàn thiện công trình xây dựng
  35. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  36. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  37. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  38. Bán mô tô, xe máy
  39. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  40. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  41. Đại lý, môi giới, đấu giá
  42. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  43. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  44. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  45. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  46. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  47. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  48. Bán buôn tổng hợp
  49. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  50. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  51. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  55. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  56. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  57. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  58. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  59. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  60. Vận tải hành khách đường bộ khác
  61. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  62. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  63. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  64. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  65. Dịch vụ ăn uống khác
  66. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  67. Quảng cáo
  68. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  69. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  70. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  71. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  72. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  73. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  74. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  75. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Instagram