tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH VỆ SỸ SHERLOCK HOLMES có địa chỉ trụ sở: Số 401 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk có mã số thuế: 6001573903

Mục lục

CÔNG TY TNHH VỆ SỸ SHERLOCK HOLMES

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 401 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thành Nhất, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
Mã Số Thuế: 6001573903
Người Đại Diện PL: Đoàn Bằng Giang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY VỆ SỸ SHERLOCK HOLMES
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  2. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  3. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  4. Thoát nước và xử lý nước thải
  5. Thu gom rác thải không độc hại
  6. Thu gom rác thải độc hại
  7. Tái chế phế liệu
  8. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  9. Xây dựng nhà các loại
  10. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  11. Xây dựng công trình công ích
  12. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  13. Phá dỡ
  14. Chuẩn bị mặt bằng
  15. Lắp đặt hệ thống điện
  16. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  17. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  18. Đại lý, môi giới, đấu giá
  19. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  20. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  21. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  22. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  23. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  24. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  25. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  26. Vận tải hành khách đường bộ khác
  27. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  28. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  29. Bốc xếp hàng hóa
  30. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  31. Cơ sở lưu trú khác
  32. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  33. Hoạt động cấp tín dụng khác
  34. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  35. Trồng cây lâu năm khác
  36. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  37. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  38. Khai thác gỗ
  39. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  40. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  41. Khai thác và thu gom than bùn
  42. Xay xát và sản xuất bột thô
  43. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  44. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  45. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  46. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  47. Sản xuất rượu vang
  48. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  49. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  50. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  51. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  52. Sản xuất giày dép
  53. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  54. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  55. Sản xuất than cốc
  56. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  57. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  58. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  59. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  60. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  61. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  62. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  63. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  64. Cho thuê xe có động cơ
  65. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  66. Đại lý du lịch
  67. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  68. Dịch vụ đóng gói
  69. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  70. Hoạt động thể thao khác
  71. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  72. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  73. Giáo dục nhà trẻ
  74. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  75. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  76. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  77. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  78. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  79. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  80. Hoạt động bảo vệ tư nhân
  81. Dịch vụ điều tra
  82. Chăn nuôi khác
  83. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  84. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  85. Thoát nước và xử lý nước thải
  86. Tái chế phế liệu
  87. Xây dựng nhà để ở
  88. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  89. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  90. Vận tải hành khách đường bộ khác
  91. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  92. Giáo dục mẫu giáo
  93. Hoạt động thể thao khác
  94. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  95. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  96. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  97. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  98. Sản xuất giày, dép
  99. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  100. Xây dựng công trình điện
  101. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  102. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  103. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  104. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  105. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  106. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  107. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  108. Cơ sở lưu trú khác
  109. Hoạt động cấp tín dụng khác
  110. Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
  111. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  112. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  113. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  114. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  115. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  116. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  117. Thu gom rác thải không độc hại
  118. Thu gom rác thải độc hại
  119. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  120. Xây dựng công trình công ích khác
  121. Phá dỡ
  122. Bốc xếp hàng hóa
  123. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  124. Đại lý du lịch
  125. Trồng cây hàng năm khác
  126. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  127. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  128. Xay xát và sản xuất bột thô
  129. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  130. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  131. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  132. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  133. Xây dựng nhà không để ở
  134. Xây dựng công trình thủy
  135. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  136. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  137. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  138. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  139. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  140. Trồng cây lâu năm khác
  141. Khai thác gỗ
  142. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  143. Khai thác và thu gom than bùn
  144. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  145. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  146. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  147. Chuẩn bị mặt bằng
  148. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  149. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  150. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  151. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  152. Sản xuất rượu vang
  153. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  154. Sản xuất than cốc
  155. Xây dựng công trình đường bộ
  156. Lắp đặt hệ thống điện
  157. Bán buôn thực phẩm
  158. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  159. Hoạt động tư vấn quản lý
  160. Cho thuê xe có động cơ
  161. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  162. Dịch vụ đóng gói
Instagram