tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG KHÁNH có địa chỉ trụ sở: Số 13, đường Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội có mã số thuế: 0108018806

Mục lục

CÔNG TY TNHH VIỆT HƯNG KHÁNH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 13, đường Cao Bá Quát, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0108018806
Người Đại Diện PL: Lã Việt Cường
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VIỆT HƯNG KHÁNH CO .,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  2. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  3. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  4. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  5. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  6. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  7. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  8. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  9. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  10. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  11. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  12. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  13. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  14. Vận tải hành khách đường sắt
  15. Vận tải hàng hóa đường sắt
  16. Vận tải bằng xe buýt
  17. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  18. Vận tải hành khách đường bộ khác
  19. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  20. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  21. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  22. Bốc xếp hàng hóa
  23. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  24. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  25. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  26. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  27. Xuất bản phần mềm
  28. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  29. Hoạt động hậu kỳ
  30. Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  31. Hoạt động chiếu phim
  32. Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
  33. Hoạt động viễn thông khác
  34. Lập trình máy vi tính
  35. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  36. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  37. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  38. Cổng thông tin
  39. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  40. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  41. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  42. Hoạt động tư vấn quản lý
  43. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  44. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  45. Quảng cáo
  46. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  47. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  48. Cho thuê xe có động cơ
  49. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  50. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  51. Cung ứng lao động tạm thời
  52. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  53. Điều hành tua du lịch
  54. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  55. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  56. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  57. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  58. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  59. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  60. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  61. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  62. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  63. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  64. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  65. Sản xuất giày dép
  66. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  67. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  68. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  69. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  70. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  71. In ấn
  72. Dịch vụ liên quan đến in
  73. Sản xuất than cốc
  74. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  75. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  76. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  77. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  78. Sửa chữa thiết bị khác
  79. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  80. Thoát nước và xử lý nước thải
  81. Thu gom rác thải không độc hại
  82. Thu gom rác thải độc hại
  83. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  84. Tái chế phế liệu
  85. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  86. Xây dựng nhà các loại
  87. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  88. Xây dựng công trình công ích
  89. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  90. Phá dỡ
  91. Chuẩn bị mặt bằng
  92. Lắp đặt hệ thống điện
  93. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  94. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  95. Hoàn thiện công trình xây dựng
  96. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  97. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  98. Đại lý, môi giới, đấu giá
  99. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  100. Bán buôn gạo
  101. Bán buôn thực phẩm
  102. Bán buôn đồ uống
  103. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  104. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  105. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  106. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  107. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  108. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  109. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  110. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  111. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  112. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  113. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  114. Bán buôn tổng hợp
  115. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  116. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  117. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  121. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  122. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  123. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  124. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  125. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  126. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  127. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  129. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  130. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  131. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  132. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  133. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  134. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  135. Sản xuất sắt, thép, gang
  136. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  137. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  138. Sản xuất linh kiện điện tử
  139. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  140. Sản xuất thiết bị truyền thông
  141. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  142. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  143. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  144. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  145. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  146. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  147. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  148. Sản xuất đồ điện dân dụng
  149. Sản xuất thiết bị điện khác
  150. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  151. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  152. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  153. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  154. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  155. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  156. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  157. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  158. Sản xuất mô tô, xe máy
  159. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  160. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  161. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  162. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  163. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  164. Bán buôn tổng hợp
  165. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  166. Chuẩn bị mặt bằng
  167. Bán buôn thực phẩm
  168. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  169. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  170. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  171. Vận tải hành khách đường bộ khác
  172. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  173. Hoạt động tư vấn quản lý
  174. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  175. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  176. Sản xuất than cốc
  177. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  178. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  179. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  180. Sửa chữa thiết bị khác
  181. Xây dựng công trình công ích khác
  182. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  183. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  184. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  185. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  186. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  187. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  188. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  189. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  190. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  191. Bốc xếp hàng hóa
  192. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  193. Xuất bản phần mềm
  194. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  195. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  196. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  197. Sản xuất sắt, thép, gang
  198. Sản xuất linh kiện điện tử
  199. Điều hành tua du lịch
  200. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  201. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  202. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  203. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  204. Cho thuê xe có động cơ
  205. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  206. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  207. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  208. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  209. Sản xuất thiết bị truyền thông
  210. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  211. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  212. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  213. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  214. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  215. Lắp đặt hệ thống điện
  216. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  217. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  218. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  219. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  220. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  221. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  222. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  223. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  224. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  225. In ấn
  226. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  227. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  228. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  229. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  230. Phá dỡ
  231. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  232. Bán buôn đồ uống
  233. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  234. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  235. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  236. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  237. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  238. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  239. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  240. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  241. Thoát nước và xử lý nước thải
  242. Xây dựng nhà để ở
  243. Xây dựng nhà không để ở
  244. Sản xuất mô tô, xe máy
  245. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  246. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  247. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  248. Xây dựng công trình khai khoáng
  249. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  250. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  251. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh
  252. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  253. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  254. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  255. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  256. Lập trình máy vi tính
  257. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  258. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  259. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  260. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  261. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  262. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  263. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  264. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  265. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  266. Xây dựng công trình đường bộ
  267. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  268. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  269. Hoàn thiện công trình xây dựng
  270. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  271. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  272. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  273. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  274. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  275. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  276. Cung ứng lao động tạm thời
  277. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  278. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  279. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  280. Sản xuất giày, dép
  281. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  282. Dịch vụ liên quan đến in
  283. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  284. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  285. Sản xuất đồ điện dân dụng
  286. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  287. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  288. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  289. Xây dựng công trình điện
  290. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  291. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  292. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  293. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  294. Xây dựng công trình thủy
  295. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  296. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  297. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  298. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  299. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  300. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  301. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  302. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  303. Sản xuất thiết bị điện khác
  304. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  305. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  306. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  307. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  308. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  309. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  310. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  311. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  312. Quảng cáo
  313. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Instagram