tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỖ PHÁT có địa chỉ trụ sở: thôn Nòn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Sơn Động, Bắc Giang có mã số thuế: 2400781023

Mục lục

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỖ PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: thôn Nòn, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Sơn Động, Bắc Giang
Mã Số Thuế: 2400781023
Người Đại Diện PL: Đỗ Văn Nguyện
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: DO PHAT BUILD CO .,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chăn nuôi trâu, bò
  2. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  3. Chăn nuôi dê, cừu
  4. Chăn nuôi lợn
  5. Chăn nuôi gia cầm
  6. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  7. Khai thác gỗ
  8. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  9. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  10. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  11. Khai thác và thu gom than cứng
  12. Khai thác và thu gom than non
  13. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  14. Khai thác và thu gom than bùn
  15. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  16. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  17. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  18. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  19. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  20. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  21. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  22. Sản xuất sắt, thép, gang
  23. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  24. Đúc sắt thép
  25. Đúc kim loại màu
  26. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  27. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  28. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  29. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  30. Sản xuất pin và ắc quy
  31. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  32. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  33. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  34. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  35. Sản xuất đồ điện dân dụng
  36. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  37. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  38. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  39. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  40. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  41. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  42. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  43. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  44. Sản xuất xe có động cơ
  45. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  46. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  47. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  48. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  49. Sửa chữa thiết bị điện
  50. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  51. Sửa chữa thiết bị khác
  52. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  53. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  54. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  55. Thoát nước và xử lý nước thải
  56. Tái chế phế liệu
  57. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  58. Xây dựng nhà các loại
  59. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  60. Xây dựng công trình công ích
  61. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  62. Phá dỡ
  63. Chuẩn bị mặt bằng
  64. Lắp đặt hệ thống điện
  65. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  66. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  67. Hoàn thiện công trình xây dựng
  68. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  69. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  70. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  71. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  72. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  73. Bán mô tô, xe máy
  74. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  75. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  76. Đại lý, môi giới, đấu giá
  77. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  78. Bán buôn gạo
  79. Bán buôn thực phẩm
  80. Bán buôn đồ uống
  81. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  82. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  83. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  84. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  85. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  86. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  87. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  88. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  89. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  90. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  91. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  92. Bán buôn tổng hợp
  93. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  94. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  95. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Vận tải hàng hóa đường sắt
  99. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  100. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  101. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  102. Cơ sở lưu trú khác
  103. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  104. Bảo hiểm nhân thọ
  105. Bảo hiểm xã hội
  106. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  107. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  108. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  109. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  110. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  111. Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
  112. Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
  113. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
  114. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  115. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  116. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  117. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Instagram