tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH XÂY LẮP THƯƠNG MẠI JIAN MI có địa chỉ trụ sở: Số 11/1/319 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng có mã số thuế: 0201781145

Mục lục

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP THƯƠNG MẠI JIAN MI

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 11/1/319 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mã Số Thuế: 0201781145
Người Đại Diện PL: Đoàn Xuân Dương
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: JIAN MI CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  2. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  3. Sản xuất giống thuỷ sản
  4. Sản xuất giày dép
  5. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  6. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  7. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  8. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  9. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  10. Trồng cây cà phê
  11. Trồng cây mía
  12. Chăn nuôi lợn
  13. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  14. In ấn
  15. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  16. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  17. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  18. Dịch vụ liên quan đến in
  19. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  20. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  21. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  22. Xây dựng công trình công ích
  23. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  24. Lắp đặt hệ thống điện
  25. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  26. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  27. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  28. Cho thuê xe có động cơ
  29. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  30. Trồng cây lấy củ có chất bột
  31. Trồng cây lấy sợi
  32. Trồng cây điều
  33. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  34. Chăn nuôi dê, cừu
  35. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  36. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  37. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  38. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  39. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  40. Hoàn thiện công trình xây dựng
  41. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  42. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  44. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  45. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  46. Bốc xếp hàng hóa
  47. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  48. Vệ sinh chung nhà cửa
  49. Trồng cây có hạt chứa dầu
  50. Trồng cây hồ tiêu
  51. Trồng cây cao su
  52. Chăn nuôi trâu, bò
  53. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  54. Chăn nuôi gia cầm
  55. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  56. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  57. Xây dựng nhà các loại
  58. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  59. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  60. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  61. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  62. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  63. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  64. Vận tải hành khách đường bộ khác
  65. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  66. Trồng lúa
  67. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  68. Trồng cây ăn quả
  69. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  70. Trồng cây chè
  71. Xử lý hạt giống để nhân giống
  72. Khai thác gỗ
  73. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  74. Tái chế phế liệu
  75. Phá dỡ
  76. Bán mô tô, xe máy
  77. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  78. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  79. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  80. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  81. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  82. Khai thác thuỷ sản biển
  83. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  84. Chuẩn bị mặt bằng
  85. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  86. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  87. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  88. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  89. Khai thác thuỷ sản nội địa
  90. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  91. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  92. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  93. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  94. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  95. Bán buôn thực phẩm
  96. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  97. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  98. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Instagram