tạm dừng hoạt động kinh doanh


DOANH NGHIỆP TN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI KHUÊ THÚY có địa chỉ trụ sở: Khu Đồng Gạn, Xã Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội có mã số thuế: 0107533547

Mục lục

DOANH NGHIỆP TN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI KHUÊ THÚY

Địa Chỉ Trụ Sở: Khu Đồng Gạn, Xã Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107533547
Người Đại Diện PL: Trịnh Như Khuê
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt:
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng công trình công ích
  2. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  3. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  4. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  5. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  6. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  7. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  8. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  9. Đại lý, môi giới, đấu giá
  10. Sản xuất giống thuỷ sản
  11. Xây dựng nhà các loại
  12. Khai thác gỗ
  13. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  14. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  15. Đúc kim loại màu
  16. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  17. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  18. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  19. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  20. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  21. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  22. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  23. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  24. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  25. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  26. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  27. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  28. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  29. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  30. Sửa chữa thiết bị điện
  31. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  32. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  33. Xây dựng nhà để ở
  34. Xây dựng nhà không để ở
  35. Xây dựng công trình đường sắt
  36. Xây dựng công trình đường bộ
  37. Xây dựng công trình điện
  38. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  39. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  40. Xây dựng công trình công ích khác
  41. Xây dựng công trình thủy
  42. Xây dựng công trình khai khoáng
  43. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  44. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  45. Phá dỡ
  46. Chuẩn bị mặt bằng
  47. Lắp đặt hệ thống điện
  48. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  49. Hoàn thiện công trình xây dựng
  50. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  51. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  52. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  53. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  54. Bán mô tô, xe máy
  55. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  56. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  57. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  58. Bán buôn thực phẩm
  59. Bán buôn đồ uống
  60. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  61. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  62. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  63. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  64. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  65. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  66. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  67. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  68. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  69. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  70. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  75. Vận tải hành khách đường bộ khác
  76. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  77. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  78. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  79. Bốc xếp hàng hóa
  80. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  81. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  82. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  83. Lập trình máy vi tính
  84. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  85. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  86. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  87. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  88. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  89. Khai thác gỗ
  90. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  91. Khai thác thuỷ sản biển
  92. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  93. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  94. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  95. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  96. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  97. Chế biến và bảo quản rau quả
  98. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  99. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  100. Xay xát và sản xuất bột thô
  101. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  102. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  103. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  104. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  105. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  106. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  107. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  108. In ấn
  109. Dịch vụ liên quan đến in
  110. Sao chép bản ghi các loại
  111. Sản xuất sắt, thép, gang
  112. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  113. Đúc sắt thép
  114. Cổng thông tin
  115. Quảng cáo
  116. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  117. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  118. Cho thuê xe có động cơ
  119. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  120. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  121. Cung ứng lao động tạm thời
  122. Đại lý du lịch
  123. Điều hành tua du lịch
  124. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  125. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  126. Dịch vụ đóng gói
  127. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  128. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Instagram