tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH SHK VINA có địa chỉ trụ sở: Số 86, đường Bùi Thị Xuân, khu đô thị Petro Thăng Long, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình có mã số thuế: 1001114900

Mục lục

CÔNG TY TNHH SHK VINA

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 86, đường Bùi Thị Xuân, khu đô thị Petro Thăng Long, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Mã Số Thuế: 1001114900
Người Đại Diện PL: Đặng Thị Vui
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: SHK VINA CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất sợi
  2. Sản xuất vải dệt thoi
  3. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  4. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  5. Sản xuất thảm, chăn đệm
  6. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  7. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  8. In ấn
  9. Xây dựng nhà các loại
  10. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  11. Chuẩn bị mặt bằng
  12. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  13. Hoàn thiện công trình xây dựng
  14. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  15. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  16. Bán buôn gạo
  17. Bán buôn thực phẩm
  18. Bán buôn đồ uống
  19. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  20. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  21. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  22. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  23. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  24. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  25. Bán buôn tổng hợp
  26. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  27. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  28. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  30. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  31. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  32. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  34. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  35. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  36. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  37. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  38. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  39. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  40. Dịch vụ ăn uống khác
  41. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  42. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  43. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  44. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  45. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  46. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  47. Đại lý du lịch
  48. Điều hành tua du lịch
  49. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  50. Vệ sinh chung nhà cửa
  51. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  52. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  53. Giáo dục mầm non
  54. Giáo dục tiểu học
  55. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  56. Giáo dục nghề nghiệp
  57. Đào tạo cao đẳng
  58. Đào tạo đại học và sau đại học
  59. Giáo dục thể thao và giải trí
  60. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  61. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  62. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  63. Sản xuất sợi
  64. Sản xuất vải dệt thoi
  65. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  66. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  67. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  68. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  69. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  70. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  71. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  72. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  73. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  74. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  75. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  76. Sản xuất giày, dép
  77. In ấn
  78. Dịch vụ liên quan đến in
  79. Sao chép bản ghi các loại
  80. Xây dựng nhà để ở
  81. Xây dựng nhà không để ở
  82. Xây dựng công trình đường bộ
  83. Xây dựng công trình điện
  84. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  85. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  86. Xây dựng công trình công ích khác
  87. Xây dựng công trình thủy
  88. Xây dựng công trình khai khoáng
  89. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  90. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  91. Phá dỡ
  92. Chuẩn bị mặt bằng
  93. Lắp đặt hệ thống điện
  94. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  95. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  96. Hoàn thiện công trình xây dựng
  97. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  98. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  99. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  100. Bán buôn thực phẩm
  101. Bán buôn đồ uống
  102. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  103. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  104. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  105. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  106. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  107. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  108. Bán buôn tổng hợp
  109. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  110. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  111. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  112. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  113. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  114. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  115. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  116. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  120. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  121. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  122. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  123. Dịch vụ ăn uống khác
  124. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  125. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  126. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  127. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  128. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  129. Cung ứng lao động tạm thời
  130. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  131. Đại lý du lịch
  132. Điều hành tua du lịch
  133. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  134. Vệ sinh chung nhà cửa
  135. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  136. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  137. Giáo dục nhà trẻ
  138. Giáo dục mẫu giáo
  139. Giáo dục tiểu học
  140. Giáo dục trung học cơ sở
  141. Giáo dục trung học phổ thông
  142. Đào tạo sơ cấp
  143. Đào tạo trung cấp
  144. Đào tạo cao đẳng
  145. Đào tạo đại học
  146. Đào tạo thạc sỹ
  147. Đào tạo tiến sỹ
  148. Giáo dục thể thao và giải trí
  149. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  150. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  151. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Instagram