tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CHÂU THÀNH PHÁT có địa chỉ trụ sở: Số 925/1, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Bến Tre có mã số thuế: 1301010194

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CHÂU THÀNH PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 925/1, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã Số Thuế: 1301010194
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Ngọc Yến
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY TNHH TM DV XD CHÂU THÀNH PHÁT
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Khai thác gỗ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Bến Tre - Châu Thành

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  2. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  3. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  4. Bán buôn gạo
  5. Bán buôn thực phẩm
  6. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  7. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  8. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  9. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  10. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  11. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  12. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  13. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  14. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  15. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  16. Vệ sinh chung nhà cửa
  17. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  18. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  19. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  20. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  21. Khai thác gỗ
  22. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  23. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  24. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  25. Khai thác thuỷ sản biển
  26. Khai thác thuỷ sản nội địa
  27. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  28. Sản xuất giống thuỷ sản
  29. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  30. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  31. Chế biến và bảo quản rau quả
  32. Xay xát và sản xuất bột thô
  33. Sản xuất thảm, chăn đệm
  34. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  35. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  36. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  37. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  38. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  39. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  40. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  41. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  42. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  43. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  44. Khai thác gỗ
  45. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  46. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  47. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  48. Khai thác thuỷ sản biển
  49. Khai thác thuỷ sản nội địa
  50. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  51. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  52. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  53. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  54. Chế biến và bảo quản rau quả
  55. Xay xát và sản xuất bột thô
  56. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  57. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  58. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  59. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  60. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  61. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  62. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  63. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  64. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  65. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  66. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  67. Vệ sinh chung nhà cửa
  68. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  69. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  70. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  71. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  72. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  73. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  74. Xây dựng nhà để ở
  75. Xây dựng nhà không để ở
  76. Xây dựng công trình đường sắt
  77. Xây dựng công trình đường bộ
  78. Xây dựng công trình điện
  79. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  80. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  81. Xây dựng công trình công ích khác
  82. Xây dựng công trình thủy
  83. Xây dựng công trình khai khoáng
  84. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  85. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  86. Phá dỡ
  87. Chuẩn bị mặt bằng
  88. Lắp đặt hệ thống điện
  89. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  90. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  91. Hoàn thiện công trình xây dựng
  92. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  93. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  94. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  95. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  96. Bán buôn thực phẩm
  97. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  98. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  99. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  100. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  101. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  102. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  106. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  107. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  108. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Instagram