tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ĐỒNG TIẾN có địa chỉ trụ sở: Tầng 2, số 2, dãy B6, đường Đặng Tiến Đông, tổ 1, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107391719

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ĐỒNG TIẾN

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 2, số 2, dãy B6, đường Đặng Tiến Đông, tổ 1, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107391719
Người Đại Diện PL: Trương Minh Tiến
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: DONG TIEN TAT CO ., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. In ấn
  2. Dịch vụ liên quan đến in
  3. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  4. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  5. Sản xuất đồ điện dân dụng
  6. Sản xuất thiết bị điện khác
  7. Sản xuất máy thông dụng khác
  8. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  9. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  10. Sản xuất nhạc cụ
  11. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  12. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  13. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  14. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  15. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  16. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  17. Sửa chữa thiết bị điện
  18. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  19. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  20. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  21. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  22. Xây dựng nhà các loại
  23. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  24. Xây dựng công trình công ích
  25. Phá dỡ
  26. Chuẩn bị mặt bằng
  27. Lắp đặt hệ thống điện
  28. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  29. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  30. Hoàn thiện công trình xây dựng
  31. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  32. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  33. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  34. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  35. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  36. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  37. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  39. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  46. Xuất bản phần mềm
  47. Lập trình máy vi tính
  48. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  49. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  50. Cổng thông tin
  51. Quảng cáo
  52. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  53. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  54. Hoạt động nhiếp ảnh
  55. Cho thuê xe có động cơ
  56. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  57. Cho thuê băng, đĩa video
  58. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  59. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  60. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  61. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  62. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  63. Dịch vụ đóng gói
  64. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  65. Giáo dục nghề nghiệp
  66. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  67. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  68. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  69. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  70. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  71. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  72. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  73. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  74. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  75. In ấn
  76. Dịch vụ liên quan đến in
  77. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  78. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  79. Sản xuất đồ điện dân dụng
  80. Sản xuất thiết bị điện khác
  81. Sản xuất máy thông dụng khác
  82. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  83. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  84. Sản xuất nhạc cụ
  85. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  86. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  87. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  88. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  89. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  90. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  91. Sửa chữa thiết bị điện
  92. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  93. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  94. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  95. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  96. Xây dựng nhà để ở
  97. Xây dựng nhà không để ở
  98. Xây dựng công trình đường sắt
  99. Xây dựng công trình đường bộ
  100. Xây dựng công trình điện
  101. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  102. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  103. Xây dựng công trình công ích khác
  104. Phá dỡ
  105. Chuẩn bị mặt bằng
  106. Lắp đặt hệ thống điện
  107. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  108. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  109. Hoàn thiện công trình xây dựng
  110. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  111. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  112. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  113. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  114. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  115. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  116. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  117. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  118. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  119. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  121. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  122. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  123. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  124. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  125. Xuất bản phần mềm
  126. Lập trình máy vi tính
  127. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  128. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  129. Cổng thông tin
  130. Quảng cáo
  131. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  132. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  133. Hoạt động nhiếp ảnh
  134. Cho thuê xe có động cơ
  135. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  136. Cho thuê băng, đĩa video
  137. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  138. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  139. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  140. Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
  141. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  142. Dịch vụ đóng gói
  143. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  144. Đào tạo sơ cấp
  145. Đào tạo trung cấp
  146. Đào tạo cao đẳng
  147. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  148. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  149. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  150. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  151. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  152. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  153. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  154. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  155. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram