tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH LINH có địa chỉ trụ sở: Số 8, ngách 352/15 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội có mã số thuế: 0107889688

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ÁNH LINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 8, ngách 352/15 đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107889688
Người Đại Diện PL: Vũ Hồng Giang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ANH LINH TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COM
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  6. Trồng cây lấy sợi
  7. Trồng cây có hạt chứa dầu
  8. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  9. Trồng cây hàng năm khác
  10. Trồng cây ăn quả
  11. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  12. Trồng cây điều
  13. Trồng cây hồ tiêu
  14. Trồng cây cao su
  15. Trồng cây cà phê
  16. Trồng cây chè
  17. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  18. Trồng cây lâu năm khác
  19. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  20. Chăn nuôi trâu, bò
  21. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  22. Chăn nuôi dê, cừu
  23. Chăn nuôi lợn
  24. Chăn nuôi gia cầm
  25. Chăn nuôi khác
  26. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  27. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  28. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  29. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  30. Xử lý hạt giống để nhân giống
  31. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  32. Khai thác gỗ
  33. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  34. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  35. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  36. Khai thác thuỷ sản biển
  37. Khai thác thuỷ sản nội địa
  38. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  39. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  40. Sản xuất giống thuỷ sản
  41. Khai thác và thu gom than cứng
  42. Khai thác và thu gom than non
  43. Khai thác dầu thô
  44. Khai thác khí đốt tự nhiên
  45. Khai thác quặng sắt
  46. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  47. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  48. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  49. Khai thác và thu gom than bùn
  50. Khai thác muối
  51. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  52. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  53. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  54. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  55. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  56. Chế biến và bảo quản rau quả
  57. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  58. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  59. Xay xát và sản xuất bột thô
  60. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  61. Sản xuất các loại bánh từ bột
  62. Sản xuất đường
  63. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  64. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  65. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  66. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  67. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  68. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  69. Sản xuất rượu vang
  70. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  71. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  72. Sản xuất sợi
  73. Sản xuất vải dệt thoi
  74. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  75. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  76. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  77. Sản xuất thảm, chăn đệm
  78. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  79. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  80. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  81. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  82. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  83. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  84. Sản xuất giày dép
  85. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  86. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  87. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  88. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  89. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  90. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  91. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  92. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  93. In ấn
  94. Dịch vụ liên quan đến in
  95. Sao chép bản ghi các loại
  96. Sản xuất hoá chất cơ bản
  97. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  98. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  99. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  100. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  101. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  102. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  103. Sản xuất sợi nhân tạo
  104. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  105. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  106. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  107. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  108. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  109. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  110. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  111. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  112. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  113. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  114. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  115. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  116. Sản xuất sắt, thép, gang
  117. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  118. Đúc sắt thép
  119. Đúc kim loại màu
  120. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  121. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  122. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  123. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  124. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  125. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  126. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  127. Sản xuất linh kiện điện tử
  128. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  129. Sản xuất thiết bị truyền thông
  130. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  131. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  132. Sản xuất đồng hồ
  133. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  134. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  135. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  136. Sản xuất pin và ắc quy
  137. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  138. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  139. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  140. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  141. Sản xuất đồ điện dân dụng
  142. Sản xuất thiết bị điện khác
  143. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  144. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  145. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  146. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  147. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  148. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  149. Sản xuất máy thông dụng khác
  150. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  151. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  152. Sản xuất máy luyện kim
  153. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  154. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  155. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  156. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  157. Sản xuất xe có động cơ
  158. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  159. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  160. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  161. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  162. Sản xuất mô tô, xe máy
  163. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  164. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  165. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  166. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  167. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  168. Sản xuất nhạc cụ
  169. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  170. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  171. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  172. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  173. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  174. Sửa chữa thiết bị điện
  175. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  176. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  177. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  178. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  179. Thoát nước và xử lý nước thải
  180. Thu gom rác thải không độc hại
  181. Thu gom rác thải độc hại
  182. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  183. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  184. Tái chế phế liệu
  185. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  186. Xây dựng nhà các loại
  187. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  188. Xây dựng công trình công ích
  189. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  190. Phá dỡ
  191. Chuẩn bị mặt bằng
  192. Lắp đặt hệ thống điện
  193. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  194. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  195. Hoàn thiện công trình xây dựng
  196. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  197. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  198. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  199. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  200. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  201. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  202. Bán mô tô, xe máy
  203. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  204. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  205. Đại lý, môi giới, đấu giá
  206. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  207. Bán buôn gạo
  208. Bán buôn thực phẩm
  209. Bán buôn đồ uống
  210. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  211. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  212. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  213. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  214. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  215. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  216. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  217. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  218. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  219. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  220. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  221. Bán buôn tổng hợp
  222. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  223. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  224. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  225. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  226. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  227. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  228. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  229. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  230. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  231. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  232. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  233. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  234. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  235. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  236. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  237. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  238. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  239. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  240. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  241. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  242. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  243. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  244. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  245. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  246. Vận tải bằng xe buýt
  247. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  248. Vận tải hành khách đường bộ khác
  249. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  250. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  251. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  252. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  253. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  254. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  255. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
  256. Bốc xếp hàng hóa
  257. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  258. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  259. Cơ sở lưu trú khác
  260. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  261. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  262. Dịch vụ ăn uống khác
  263. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  264. Xuất bản phần mềm
  265. Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
  266. Lập trình máy vi tính
  267. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  268. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  269. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  270. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  271. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  272. Quảng cáo
  273. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  274. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  275. Hoạt động nhiếp ảnh
  276. Cho thuê xe có động cơ
  277. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  278. Cho thuê băng, đĩa video
  279. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  280. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  281. Đại lý du lịch
  282. Điều hành tua du lịch
  283. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  284. Vệ sinh chung nhà cửa
  285. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  286. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  287. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  288. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  289. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  290. Dịch vụ đóng gói
  291. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  292. Giáo dục nghề nghiệp
  293. Giáo dục thể thao và giải trí
  294. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  295. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  296. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  297. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  298. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  299. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  300. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  301. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram