tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN HAKOTA TOÀN CẦU có địa chỉ trụ sở: Số 27C Quốc Tử Giám, Phường Văn Chương, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107998750

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN HAKOTA TOÀN CẦU

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 27C Quốc Tử Giám, Phường Văn Chương, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107998750
Người Đại Diện PL: Nguyễn Hoài Nam
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HAKOTA .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chăn nuôi lợn
  2. Chăn nuôi gia cầm
  3. Chăn nuôi khác
  4. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  5. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  6. Khai thác gỗ
  7. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  8. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  9. Khai thác và thu gom than cứng
  10. Khai thác và thu gom than non
  11. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  12. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  13. Khai thác và thu gom than bùn
  14. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  15. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  16. Chế biến và bảo quản rau quả
  17. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  18. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  19. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  20. Sản xuất các loại bánh từ bột
  21. Sản xuất đường
  22. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  23. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  24. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  25. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  26. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  27. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  28. Sản xuất thảm, chăn đệm
  29. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  30. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  31. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  32. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  33. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  34. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  35. Sản xuất giày dép
  36. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  37. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  38. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  39. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  40. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  41. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  42. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  43. In ấn
  44. Dịch vụ liên quan đến in
  45. Sao chép bản ghi các loại
  46. Sản xuất hoá chất cơ bản
  47. Trồng lúa
  48. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  49. Trồng cây lấy củ có chất bột
  50. Trồng cây mía
  51. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  52. Trồng cây lấy sợi
  53. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  54. Trồng cây ăn quả
  55. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  56. Chăn nuôi trâu, bò
  57. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  58. Chăn nuôi dê, cừu
  59. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  60. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  61. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  62. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  63. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
  64. Quảng cáo
  65. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  66. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  67. Cung ứng lao động tạm thời
  68. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  69. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  70. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  71. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  72. Sửa chữa thiết bị khác
  73. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  74. Xây dựng nhà các loại
  75. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  76. Xây dựng công trình công ích
  77. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  78. Phá dỡ
  79. Chuẩn bị mặt bằng
  80. Lắp đặt hệ thống điện
  81. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  82. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  83. Hoàn thiện công trình xây dựng
  84. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  85. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  86. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  87. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  88. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  89. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  90. Bán mô tô, xe máy
  91. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  92. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  93. Đại lý, môi giới, đấu giá
  94. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  95. Bán buôn thực phẩm
  96. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  97. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  98. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  99. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  100. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  101. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  102. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  107. Vận tải hành khách đường bộ khác
  108. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  109. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  110. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  111. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  112. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  113. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  114. Dịch vụ ăn uống khác
  115. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  116. Hoạt động cấp tín dụng khác
  117. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  118. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  119. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  120. Đại lý du lịch
  121. Điều hành tua du lịch
  122. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  123. Vệ sinh chung nhà cửa
  124. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  125. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  126. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  127. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  128. Giáo dục mầm non
  129. Giáo dục tiểu học
  130. Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
  131. Giáo dục nghề nghiệp
  132. Đào tạo cao đẳng
  133. Đào tạo đại học và sau đại học
  134. Giáo dục thể thao và giải trí
  135. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  136. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  137. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  138. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  139. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  140. Hoạt động nhiếp ảnh
  141. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  142. Cho thuê xe có động cơ
  143. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  144. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  145. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  146. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram