tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN XANH VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 36 ngõ 4 Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội có mã số thuế: 0107888162

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN NÔNG SẢN XANH VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 36 ngõ 4 Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107888162
Người Đại Diện PL: Trần Hương Giang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VINA GREEN FOOD .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn gạo
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Đại lý, môi giới, đấu giá
  3. Bán buôn gạo
  4. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  5. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  6. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  7. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  8. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  9. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  10. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  11. Chăn nuôi trâu, bò
  12. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  13. Chăn nuôi dê, cừu
  14. Chăn nuôi lợn
  15. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  16. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  17. Trồng cây hàng năm khác
  18. Trồng cây ăn quả
  19. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  20. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  21. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  22. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  23. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  24. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  25. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  26. Chăn nuôi gia cầm
  27. Chăn nuôi khác
  28. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  29. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  30. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  31. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  32. Khai thác thuỷ sản nội địa
  33. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  34. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  35. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  36. Chế biến và bảo quản rau quả
  37. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  38. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  39. Xay xát và sản xuất bột thô
  40. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  41. Sản xuất các loại bánh từ bột
  42. Sản xuất đường
  43. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  44. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  45. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  46. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  47. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  48. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  49. Sản xuất rượu vang
  50. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  51. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  52. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  53. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  54. In ấn
  55. Dịch vụ liên quan đến in
  56. Sao chép bản ghi các loại
  57. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  58. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  59. Sửa chữa thiết bị điện
  60. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  61. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  62. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  63. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  64. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  66. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  67. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  68. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  69. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  70. Bán buôn thực phẩm
  71. Bán buôn đồ uống
  72. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  73. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  74. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  75. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  76. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  77. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  78. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  79. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  80. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  93. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  94. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  95. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  96. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  97. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  98. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  99. Bốc xếp hàng hóa
  100. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  101. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  102. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  103. Cơ sở lưu trú khác
  104. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  105. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  106. Dịch vụ ăn uống khác
  107. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  108. Cho thuê xe có động cơ
  109. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  110. Đại lý du lịch
  111. Điều hành tua du lịch
  112. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  113. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  114. Dịch vụ đóng gói
  115. Trồng lúa
  116. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  117. Trồng cây lấy củ có chất bột
  118. Trồng cây mía
  119. Trồng cây lấy sợi
  120. Trồng cây có hạt chứa dầu
  121. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Instagram