tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NAM CƯỜNG có địa chỉ trụ sở: Thôn Cao Xá, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội có mã số thuế: 0107993022

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NAM CƯỜNG

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Cao Xá, Xã Đức Thượng, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107993022
Người Đại Diện PL: Lê Văn Cường
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: NAM CUONG FUCO.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoàn thiện công trình xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. In ấn
  2. Dịch vụ liên quan đến in
  3. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  4. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  5. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  6. Đúc sắt thép
  7. Đúc kim loại màu
  8. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  9. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  10. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  11. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  12. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  13. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  14. Sản xuất linh kiện điện tử
  15. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  16. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  17. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  18. Sản xuất pin và ắc quy
  19. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  20. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  21. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  22. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  23. Sản xuất đồ điện dân dụng
  24. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  25. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  26. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  27. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  28. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  29. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  30. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  31. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  32. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  33. Sản xuất máy luyện kim
  34. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  35. Sản xuất xe có động cơ
  36. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  37. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  38. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  39. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  40. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  41. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  42. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  43. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  44. Sửa chữa thiết bị điện
  45. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  46. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  47. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  48. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  49. Xây dựng nhà các loại
  50. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  51. Xây dựng công trình công ích
  52. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  53. Phá dỡ
  54. Chuẩn bị mặt bằng
  55. Lắp đặt hệ thống điện
  56. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  57. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  58. Hoàn thiện công trình xây dựng
  59. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  60. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  61. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  62. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  64. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bán mô tô, xe máy
  66. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  67. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  68. Bán buôn gạo
  69. Bán buôn thực phẩm
  70. Bán buôn đồ uống
  71. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  72. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  73. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  74. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  75. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  76. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  77. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  78. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  79. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  80. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  81. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  82. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  83. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  99. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  100. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  101. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  102. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  103. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  104. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  105. Dịch vụ ăn uống khác
  106. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  107. Lập trình máy vi tính
  108. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  109. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  110. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  111. Cho thuê xe có động cơ
  112. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  113. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  114. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  115. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  116. Vệ sinh chung nhà cửa
  117. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  118. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  119. Dịch vụ đóng gói
  120. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  121. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  122. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  123. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  124. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  125. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  126. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  127. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Instagram