tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH GENTECH VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 136/6 đường ĐX31, Khu phố 7, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương có mã số thuế: 3702591976

Mục lục

CÔNG TY TNHH GENTECH VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 136/6 đường ĐX31, Khu phố 7, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã Số Thuế: 3702591976
Người Đại Diện PL: Võ Đăng Khoa
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: GENTECH VN CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  2. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  3. Xay xát và sản xuất bột thô
  4. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  5. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  6. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  7. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  8. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  9. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  10. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  11. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  12. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  13. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  14. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  15. Sản xuất giày dép
  16. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  17. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  18. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  19. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  20. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  21. In ấn
  22. Dịch vụ liên quan đến in
  23. Sản xuất hoá chất cơ bản
  24. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  25. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  26. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  27. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  28. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  29. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  30. Đúc sắt thép
  31. Đúc kim loại màu
  32. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  33. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  34. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  35. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  36. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  37. Sản xuất linh kiện điện tử
  38. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  39. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  40. Sản xuất đồ điện dân dụng
  41. Sản xuất thiết bị điện khác
  42. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  43. Sản xuất máy thông dụng khác
  44. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  45. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  46. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  47. Sản xuất xe có động cơ
  48. Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  49. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ
  50. Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  51. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  52. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  53. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  54. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  55. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  56. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  57. Sửa chữa thiết bị điện
  58. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  59. Sửa chữa thiết bị khác
  60. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  61. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  62. Lắp đặt hệ thống điện
  63. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  64. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  65. Hoàn thiện công trình xây dựng
  66. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  67. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  68. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  69. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  70. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  71. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  72. Đại lý, môi giới, đấu giá
  73. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  74. Bán buôn gạo
  75. Bán buôn thực phẩm
  76. Bán buôn đồ uống
  77. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  78. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  79. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  80. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  81. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  82. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  83. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  84. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  85. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  86. Bán buôn tổng hợp
  87. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  88. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  100. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Vận tải hàng hóa đường sắt
  104. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  105. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  106. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  107. Hoạt động nhiếp ảnh
  108. Cho thuê xe có động cơ
  109. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  110. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  111. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  112. Dịch vụ đóng gói
  113. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Instagram