tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH GMC GROUP có địa chỉ trụ sở: Thửa đất số NO-04- LK193, Khu A - Khu đất dịch vụ Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội có mã số thuế: 0107975369

Mục lục

CÔNG TY TNHH GMC GROUP

Địa Chỉ Trụ Sở: Thửa đất số NO-04- LK193, Khu A - Khu đất dịch vụ Do Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107975369
Người Đại Diện PL: Vũ Văn Giang
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: GMC GROUP COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Đại lý, môi giới, đấu giá
  7. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  8. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  9. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  10. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  11. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  12. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  13. Xây dựng nhà để ở
  14. Phá dỡ
  15. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  16. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  17. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  18. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  19. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  20. Thu gom rác thải độc hại
  21. Xây dựng công trình điện
  22. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  23. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  24. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  25. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  26. Cho thuê xe có động cơ
  27. Cung ứng lao động tạm thời
  28. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  29. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  30. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  31. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  32. Xây dựng công trình đường sắt
  33. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  34. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  35. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  36. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  37. Đại lý du lịch
  38. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  39. Xây dựng nhà không để ở
  40. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  41. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Vệ sinh chung nhà cửa
  43. Sản xuất linh kiện điện tử
  44. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  45. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  46. Xây dựng công trình khai khoáng
  47. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  48. Chuẩn bị mặt bằng
  49. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  50. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  51. Vận tải hành khách đường bộ khác
  52. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  53. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  54. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  55. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  56. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  57. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  58. Sản xuất đồ điện dân dụng
  59. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  60. Sửa chữa thiết bị điện
  61. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  62. Tái chế phế liệu
  63. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  64. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  65. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  66. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  67. Thoát nước và xử lý nước thải
  68. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  69. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  70. Xây dựng công trình đường bộ
  71. Xây dựng công trình công ích khác
  72. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  73. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  75. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  76. Xây dựng công trình thủy
  77. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  78. Hoàn thiện công trình xây dựng
  79. Điều hành tua du lịch
Instagram