tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH NƯỚC SẠCH ACTIDE có địa chỉ trụ sở: Thôn Hòa Bình Hạ, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên có mã số thuế: 0900992798

Mục lục

CÔNG TY TNHH NƯỚC SẠCH ACTIDE

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Hòa Bình Hạ, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0900992798
Người Đại Diện PL: Đàm Văn Giỏi
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ACTIDE
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  3. Chăn nuôi trâu, bò
  4. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  5. Chăn nuôi dê, cừu
  6. Chăn nuôi lợn
  7. Chăn nuôi gia cầm
  8. Chăn nuôi khác
  9. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  10. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  11. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  12. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  13. Xử lý hạt giống để nhân giống
  14. Khai thác thuỷ sản biển
  15. Khai thác thuỷ sản nội địa
  16. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  17. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  18. Sản xuất giống thuỷ sản
  19. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  20. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  21. Chế biến và bảo quản rau quả
  22. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  23. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  24. Xay xát và sản xuất bột thô
  25. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  26. Sản xuất các loại bánh từ bột
  27. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  28. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  29. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  30. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  31. Sản xuất rượu vang
  32. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  33. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  34. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  35. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  36. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  37. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  38. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  39. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  40. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  41. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  42. Sản xuất hoá chất cơ bản
  43. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  44. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  45. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  46. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  47. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  48. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  49. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
  50. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  51. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  52. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  53. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  54. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  55. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  56. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  57. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  58. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  59. Sửa chữa thiết bị điện
  60. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  61. Sửa chữa thiết bị khác
  62. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  63. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  64. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  65. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  66. Thoát nước và xử lý nước thải
  67. Thu gom rác thải không độc hại
  68. Thu gom rác thải độc hại
  69. Xây dựng nhà các loại
  70. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  71. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  72. Phá dỡ
  73. Chuẩn bị mặt bằng
  74. Lắp đặt hệ thống điện
  75. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  76. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  77. Hoàn thiện công trình xây dựng
  78. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  79. Đại lý, môi giới, đấu giá
  80. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  81. Bán buôn gạo
  82. Bán buôn thực phẩm
  83. Bán buôn đồ uống
  84. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  85. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  86. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  87. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  88. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  89. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  90. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  91. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  92. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  93. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  94. Bán buôn tổng hợp
  95. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  96. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  97. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  98. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  99. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  100. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  101. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  102. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  103. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  104. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  105. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  107. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  108. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  109. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  110. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  111. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  112. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  113. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  114. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  115. Dịch vụ ăn uống khác
  116. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  117. Hoạt động tư vấn quản lý
  118. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  119. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  120. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  121. Vệ sinh chung nhà cửa
  122. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  123. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Instagram