tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÀNH KHÔI có địa chỉ trụ sở: Thôn Phúc Xá, Phường Phan Đình Phùng, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên có mã số thuế: 0901020509

Mục lục

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI THÀNH KHÔI

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Phúc Xá, Phường Phan Đình Phùng, Thị xã Mỹ Hào, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0901020509
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Hợp
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: THANH KHOI TRADING AND TRANSPORTATION CO.,LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Mỹ Hào - Văn Lâm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  2. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  3. Chế biến và bảo quản rau quả
  4. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  5. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  6. Xay xát và sản xuất bột thô
  7. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  8. Sản xuất các loại bánh từ bột
  9. Sản xuất đường
  10. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  11. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  12. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  13. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  14. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  15. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  16. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  17. Sản xuất vải dệt thoi
  18. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  19. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  20. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  21. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  22. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  23. In ấn
  24. Dịch vụ liên quan đến in
  25. Sao chép bản ghi các loại
  26. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  27. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  28. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  29. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  30. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  31. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  32. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  33. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  34. Sản xuất đồ điện dân dụng
  35. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  36. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  37. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  38. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  39. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  40. Sửa chữa thiết bị điện
  41. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  42. Sửa chữa thiết bị khác
  43. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  44. Thoát nước và xử lý nước thải
  45. Thu gom rác thải không độc hại
  46. Thu gom rác thải độc hại
  47. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  48. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  49. Tái chế phế liệu
  50. Xây dựng nhà các loại
  51. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  52. Xây dựng công trình công ích
  53. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  54. Phá dỡ
  55. Chuẩn bị mặt bằng
  56. Lắp đặt hệ thống điện
  57. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  58. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  59. Hoàn thiện công trình xây dựng
  60. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  61. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  62. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  64. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  65. Bán mô tô, xe máy
  66. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  67. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  68. Đại lý, môi giới, đấu giá
  69. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  70. Bán buôn gạo
  71. Bán buôn thực phẩm
  72. Bán buôn đồ uống
  73. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  74. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  75. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  76. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  77. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  78. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  79. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  80. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  81. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  82. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  83. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  84. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  93. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  94. Vận tải hành khách đường bộ khác
  95. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  96. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  97. Bốc xếp hàng hóa
  98. Bưu chính
  99. Chuyển phát
  100. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  101. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  102. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  103. Dịch vụ ăn uống khác
  104. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  105. Xuất bản sách
  106. Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  107. Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  108. Hoạt động xuất bản khác
  109. Xuất bản phần mềm
  110. Hoạt động viễn thông có dây
  111. Hoạt động viễn thông không dây
  112. Hoạt động viễn thông khác
  113. Hoạt động tư vấn quản lý
  114. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  115. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  116. Quảng cáo
  117. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  118. Cho thuê xe có động cơ
  119. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  120. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  121. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  122. Cung ứng lao động tạm thời
  123. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  124. Đại lý du lịch
  125. Điều hành tua du lịch
  126. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  127. Hoạt động bảo vệ cá nhân
  128. Vệ sinh chung nhà cửa
  129. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  130. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  131. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  132. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  133. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  134. Dịch vụ đóng gói
  135. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  136. Giáo dục mầm non
  137. Giáo dục nghề nghiệp
  138. Giáo dục thể thao và giải trí
  139. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  140. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  141. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Instagram