tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH TM DV RUBY MART có địa chỉ trụ sở: Số Nhà A12 Đường Hoàng Quốc Việt, Khu Phố 4, Khu Dân Cư Tạ, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314544755

Mục lục

CÔNG TY TNHH TM DV RUBY MART

Địa Chỉ Trụ Sở: Số Nhà A12 Đường Hoàng Quốc Việt, Khu Phố 4, Khu Dân Cư Tạ, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314544755
Người Đại Diện PL: Lê Thúy Hằng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: RUBY MART TM DV COMPANY LIMITED
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động viễn thông có dây
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
  2. Xây dựng nhà các loại
  3. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  4. Xây dựng công trình công ích
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  7. Đại lý, môi giới, đấu giá
  8. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  9. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  10. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  11. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  12. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  13. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  14. Vận tải hành khách đường bộ khác
  15. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  16. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  17. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  18. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  19. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  20. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  21. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  22. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  23. Bốc xếp hàng hóa
  24. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  25. Xuất bản phần mềm
  26. Hoạt động viễn thông có dây
  27. Hoạt động viễn thông không dây
  28. Hoạt động viễn thông khác
  29. Lập trình máy vi tính
  30. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  31. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  32. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  33. Cổng thông tin
  34. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  35. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  36. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  37. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  38. Cho thuê xe có động cơ
  39. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  40. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  41. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  42. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  43. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  44. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  45. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  46. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  47. Lắp đặt hệ thống điện
  48. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  49. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  50. Hoàn thiện công trình xây dựng
  51. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  52. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  53. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  54. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  55. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  56. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  57. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  58. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  59. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  60. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  61. Bán buôn thực phẩm
  62. Bán buôn đồ uống
  63. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  64. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  65. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  66. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  67. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  68. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  69. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  70. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  71. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  77. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  79. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  80. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  82. Khai thác và thu gom than cứng
  83. Khai thác và thu gom than bùn
  84. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  85. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  86. In ấn
  87. Dịch vụ liên quan đến in
  88. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  89. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  90. Sản xuất sắt, thép, gang
  91. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  92. Đúc sắt thép
  93. Sản xuất linh kiện điện tử
  94. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  95. Sản xuất thiết bị truyền thông
  96. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  97. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  98. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  99. Sản xuất pin và ắc quy
  100. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  101. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  102. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  103. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  104. Sản xuất đồ điện dân dụng
  105. Sản xuất thiết bị điện khác
  106. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  107. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  108. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  109. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  110. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  111. Sửa chữa thiết bị điện
  112. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  113. Xây dựng nhà để ở
  114. Xây dựng nhà không để ở
  115. Xây dựng công trình đường sắt
  116. Xây dựng công trình đường bộ
  117. Xây dựng công trình điện
  118. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  119. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  120. Xây dựng công trình công ích khác
  121. Phá dỡ
  122. Chuẩn bị mặt bằng
Instagram