tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY TNHH TM VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 50 ngõ 5, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội có mã số thuế: 0107945290

Mục lục

CÔNG TY TNHH TM VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 50 ngõ 5, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107945290
Người Đại Diện PL: Nguyễn Viết Tính
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TM VIETNAM CO., LTD
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  3. Khai thác gỗ
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Đại lý, môi giới, đấu giá
  7. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  8. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  9. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  10. Hoàn thiện công trình xây dựng
  11. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  12. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  13. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  14. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  15. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  16. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  17. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  18. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  19. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  20. Thu gom rác thải không độc hại
  21. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  22. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  23. Phá dỡ
  24. Chuẩn bị mặt bằng
  25. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  26. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  27. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  28. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  29. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  30. Đào tạo trung cấp
  31. Trồng cây ăn quả
  32. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  33. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  34. Thoát nước và xử lý nước thải
  35. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  36. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  37. Vận tải hành khách đường bộ khác
  38. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  39. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  40. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  41. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  42. Tái chế phế liệu
  43. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  44. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  45. Bán buôn thực phẩm
  46. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  47. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  48. Trồng cây hàng năm khác
  49. Xử lý hạt giống để nhân giống
  50. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  51. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  52. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  53. Lắp đặt hệ thống điện
  54. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  55. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  56. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  57. Cho thuê xe có động cơ
  58. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  59. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  60. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  61. Bán buôn tổng hợp
  62. Hoạt động tư vấn quản lý
  63. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  64. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  65. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  66. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  67. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  68. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  69. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  70. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  71. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  72. Khai thác gỗ
  73. Sản xuất giày, dép
  74. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  75. Thu gom rác thải độc hại
  76. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  77. Sản xuất thảm, chăn, đệm
Instagram