tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ IBEM VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Phòng 702, Tòa nhà Anh Minh, Số 36 Hoàng Cầu, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107709141

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ IBEM VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Phòng 702, Tòa nhà Anh Minh, Số 36 Hoàng Cầu, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107709141
Người Đại Diện PL: Phạm Hồng Châu
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: IBEM VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  3. Trồng cây lâu năm khác
  4. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  5. Chăn nuôi lợn
  6. Sản xuất giống thuỷ sản
  7. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  8. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  9. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  10. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  11. Đại lý, môi giới, đấu giá
  12. Bán buôn gạo
  13. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  14. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  15. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  16. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  17. Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
  18. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  19. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  20. Quảng cáo
  21. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  22. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  23. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  24. Trồng cây ăn quả
  25. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  26. Sản xuất các loại bánh từ bột
  27. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  28. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  29. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  30. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  31. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  32. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  33. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  34. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  35. In ấn
  36. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  37. Thoát nước và xử lý nước thải
  38. Xây dựng công trình thủy
  39. Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  40. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  41. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  42. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  43. Xuất bản phần mềm
  44. Hoạt động viễn thông khác
  45. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  46. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  47. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  48. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  49. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  50. Bán buôn thực phẩm
  51. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  52. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  55. Dịch vụ liên quan đến in
  56. Sản xuất đồ điện dân dụng
  57. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  58. Xây dựng công trình công ích khác
  59. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  60. Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
  61. Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
  62. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  63. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  64. Đại lý du lịch
  65. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  66. Vệ sinh chung nhà cửa
  67. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  68. Trồng cây lâu năm khác
  69. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  70. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  71. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  72. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  73. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  74. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  75. Bán buôn đồ uống
  76. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  77. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  79. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  80. Hoàn thiện công trình xây dựng
  81. Sao chép bản ghi các loại
  82. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  83. Xây dựng nhà để ở
  84. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  85. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  86. Giáo dục thể thao và giải trí
  87. Hoạt động chăm sóc sứckhoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khảnăng tự chăm sóc
  88. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  89. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  90. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  91. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  92. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  93. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  94. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  95. Trồng cây hàng năm khác
  96. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  97. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  98. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  99. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  100. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  101. Bán buôn tổng hợp
  102. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  103. Phá dỡ
  104. Chuẩn bị mặt bằng
  105. Lắp đặt hệ thống điện
  106. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  107. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  108. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  109. Sản xuất thiết bị điện khác
  110. Xây dựng nhà không để ở
  111. Dịch vụ ăn uống khác
  112. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  113. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  114. Dịch vụ đóng gói
  115. Trồng cây lấy sợi
  116. Chăn nuôi khác
  117. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  118. Chế biến và bảo quản rau quả
  119. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  120. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  121. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  122. Xây dựng công trình khai khoáng
  123. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  124. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  125. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  126. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  127. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  128. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  129. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  130. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  131. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  132. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  133. Điều hành tua du lịch
  134. Trồng cây có hạt chứa dầu
  135. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  136. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  137. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  138. Xử lý hạt giống để nhân giống
  139. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  140. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Cơ sở lưu trú khác
  143. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  144. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  145. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  146. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  147. Xây dựng công trình đường sắt
  148. Xây dựng công trình điện
  149. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  150. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
  151. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  152. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  153. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  154. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  155. Lập trình máy vi tính
  156. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  157. Cổng thông tin
  158. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  159. Hoạt động tư vấn quản lý
  160. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  161. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  162. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  163. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  164. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  165. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  166. Xây dựng công trình đường bộ
  167. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  168. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  169. Hoạt động nhiếp ảnh
  170. Cung ứng lao động tạm thời
  171. Chăn nuôi gia cầm
  172. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  173. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  174. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  175. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  176. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  177. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  178. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  179. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  180. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  181. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  182. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  183. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  184. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  185. Hoạt động thư viện và lưu trữ
  186. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  187. Hoạt động thể thao khác
  188. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  189. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram