tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MBA GROUP có địa chỉ trụ sở: Số 2, ngõ 37/24, Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107422332

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MBA GROUP

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 2, ngõ 37/24, Phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107422332
Người Đại Diện PL: Mai Thị Lan Anh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MBA GROUP.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng lúa
  2. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  3. Trồng cây lấy củ có chất bột
  4. Trồng cây mía
  5. Trồng cây có hạt chứa dầu
  6. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  7. Trồng cây hàng năm khác
  8. Trồng cây ăn quả
  9. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  10. Trồng cây chè
  11. Trồng cây lâu năm khác
  12. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  13. Chăn nuôi trâu, bò
  14. Chăn nuôi lợn
  15. Chăn nuôi gia cầm
  16. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  17. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  18. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  19. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  20. Xử lý hạt giống để nhân giống
  21. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  22. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  23. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  24. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  25. Chế biến và bảo quản rau quả
  26. Xay xát và sản xuất bột thô
  27. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  28. Sản xuất các loại bánh từ bột
  29. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  30. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  31. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  32. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  33. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  34. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  35. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  36. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  37. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  38. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  39. In ấn
  40. Dịch vụ liên quan đến in
  41. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  42. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  43. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  44. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  45. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  46. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  47. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  48. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  49. Xây dựng nhà các loại
  50. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  51. Xây dựng công trình công ích
  52. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  53. Phá dỡ
  54. Chuẩn bị mặt bằng
  55. Lắp đặt hệ thống điện
  56. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  57. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  58. Hoàn thiện công trình xây dựng
  59. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  60. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  61. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  62. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  63. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  64. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  65. Đại lý, môi giới, đấu giá
  66. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  67. Bán buôn gạo
  68. Bán buôn thực phẩm
  69. Bán buôn đồ uống
  70. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  71. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  72. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  73. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  74. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  75. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  76. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  77. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  78. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  79. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  80. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  81. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  82. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  83. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  84. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  89. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  90. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  91. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  92. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  94. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  95. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  96. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  97. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  98. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  99. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  100. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  101. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  102. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  103. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  104. Bốc xếp hàng hóa
  105. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  106. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  107. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  108. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  109. Hoạt động tư vấn quản lý
  110. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  111. Quảng cáo
  112. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  113. Cho thuê xe có động cơ
  114. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  115. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  116. Điều hành tua du lịch
  117. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  118. Vệ sinh chung nhà cửa
  119. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  120. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  121. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  122. Dịch vụ đóng gói
  123. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  124. Giáo dục mầm non
  125. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  126. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  127. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  128. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  129. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  130. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  131. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  132. Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Instagram