tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG XANH có địa chỉ trụ sở: Tầng 1, CT1A Đơn nguyên 2, đường Hàm Nghi, KĐT Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội có mã số thuế: 0107730390

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CUỘC SỐNG XANH

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 1, CT1A Đơn nguyên 2, đường Hàm Nghi, KĐT Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107730390
Người Đại Diện PL: Phạm Hải Hưng
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: GRIIN LIFE.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  2. Trồng cây lấy củ có chất bột
  3. Trồng cây mía
  4. Trồng cây có hạt chứa dầu
  5. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  6. Trồng cây hàng năm khác
  7. Trồng cây ăn quả
  8. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  9. Trồng cây lâu năm khác
  10. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  11. Chăn nuôi trâu, bò
  12. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  13. Chăn nuôi dê, cừu
  14. Chăn nuôi lợn
  15. Chăn nuôi gia cầm
  16. Chăn nuôi khác
  17. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  18. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  19. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  20. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  21. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  22. Khai thác gỗ
  23. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  24. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  25. Khai thác thuỷ sản biển
  26. Khai thác thuỷ sản nội địa
  27. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  28. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  29. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  30. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  31. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  32. Chế biến và bảo quản rau quả
  33. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  34. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  35. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  36. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  37. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  38. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  39. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  40. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  41. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  42. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  43. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  44. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  45. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  46. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  47. Thoát nước và xử lý nước thải
  48. Thu gom rác thải không độc hại
  49. Thu gom rác thải độc hại
  50. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  51. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  52. Tái chế phế liệu
  53. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  54. Xây dựng nhà các loại
  55. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  56. Phá dỡ
  57. Chuẩn bị mặt bằng
  58. Lắp đặt hệ thống điện
  59. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  60. Hoàn thiện công trình xây dựng
  61. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  62. Bán buôn gạo
  63. Bán buôn thực phẩm
  64. Bán buôn đồ uống
  65. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  66. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  67. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  68. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  73. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  74. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  75. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  76. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  77. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  78. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  79. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  80. Dịch vụ ăn uống khác
  81. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  82. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  83. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  84. Cho thuê xe có động cơ
  85. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  86. Vệ sinh chung nhà cửa
  87. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  88. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  89. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  90. Giáo dục thể thao và giải trí
  91. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  92. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  93. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  94. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram