tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HẢI MINH có địa chỉ trụ sở: Xóm chợ, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Hà Nội có mã số thuế: 0107837584

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HẢI MINH

Địa Chỉ Trụ Sở: Xóm chợ, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107837584
Người Đại Diện PL: Nguyễn Văn Hải
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HAIMINH IIN.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây hàng năm khác
  3. Trồng cây ăn quả
  4. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  5. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  6. Khai thác thuỷ sản biển
  7. Khai thác thuỷ sản nội địa
  8. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  9. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  10. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  11. Chế biến và bảo quản rau quả
  12. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  13. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  14. Sản xuất sợi
  15. Sản xuất vải dệt thoi
  16. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  17. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  18. Sản xuất thảm, chăn đệm
  19. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  20. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  21. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  22. In ấn
  23. Dịch vụ liên quan đến in
  24. Sao chép bản ghi các loại
  25. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  26. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  27. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  28. Sản xuất sắt, thép, gang
  29. Đúc sắt thép
  30. Đúc kim loại màu
  31. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  32. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  33. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  34. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  35. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  36. Sản xuất linh kiện điện tử
  37. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  38. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  39. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  40. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  41. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  42. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  43. Xây dựng nhà các loại
  44. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  45. Xây dựng công trình công ích
  46. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  47. Phá dỡ
  48. Chuẩn bị mặt bằng
  49. Lắp đặt hệ thống điện
  50. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  51. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  52. Hoàn thiện công trình xây dựng
  53. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  54. Đại lý, môi giới, đấu giá
  55. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  56. Bán buôn thực phẩm
  57. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  58. Bán buôn tổng hợp
  59. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  60. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  61. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  62. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  63. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  64. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  67. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  68. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  69. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  70. Cơ sở lưu trú khác
  71. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  72. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  73. Dịch vụ ăn uống khác
  74. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  75. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  76. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  77. Cung ứng lao động tạm thời
  78. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  79. Đại lý du lịch
  80. Điều hành tua du lịch
  81. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  82. Dịch vụ đóng gói
  83. Giáo dục nghề nghiệp
Instagram