tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH ANH PHÁT có địa chỉ trụ sở: Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên có mã số thuế: 0900936151

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI MINH ANH PHÁT

Địa Chỉ Trụ Sở: Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Mã Số Thuế: 0900936151
Người Đại Diện PL: Nguyễn Văn Đạo
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: MINH ANH PHAT TRADING .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  2. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  3. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  4. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  5. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  6. Cho thuê xe có động cơ
  7. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  8. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  9. Trồng cây có hạt chứa dầu
  10. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  11. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  12. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  13. Khai thác thuỷ sản biển
  14. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  15. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  16. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  17. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  18. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  19. Sản xuất pin và ắc quy
  20. Sản xuất thiết bị điện khác
  21. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  22. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  23. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  24. Sản xuất giày, dép
  25. Dịch vụ liên quan đến in
  26. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  27. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  28. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  29. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  30. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  31. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  32. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  33. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  34. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  35. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  36. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  37. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  38. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  39. Bán buôn đồ uống
  40. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  43. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  44. Trồng cây hàng năm khác
  45. Trồng cây điều
  46. Trồng cây cao su
  47. Chăn nuôi khác
  48. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  49. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  50. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  51. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  52. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  53. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  54. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  55. Sản xuất đồng hồ
  56. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  57. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  58. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  59. Sản xuất đồ điện dân dụng
  60. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  61. Sản xuất máy thông dụng khác
  62. Sao chép bản ghi các loại
  63. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  64. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  65. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  66. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  67. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  68. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  69. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  72. Trồng lúa
  73. Trồng cây mía
  74. Khai thác thuỷ sản nội địa
  75. Khai thác dầu thô
  76. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  77. Khai thác muối
  78. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  79. Xay xát và sản xuất bột thô
  80. Sản xuất các loại bánh từ bột
  81. Sản xuất thiết bị truyền thông
  82. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  83. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  84. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  85. Sản xuất rượu vang
  86. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  87. Sản xuất than cốc
  88. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  89. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  90. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  91. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  92. Sửa chữa thiết bị điện
  93. Sửa chữa thiết bị khác
  94. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  95. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  96. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  97. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  98. Xử lý hạt giống để nhân giống
  99. Trồng cây lấy sợi
  100. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  101. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  102. Bán buôn thực phẩm
  103. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  104. Bán buôn tổng hợp
  105. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  106. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  107. Trồng cây hồ tiêu
  108. Chăn nuôi gia cầm
  109. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  110. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  111. Khai thác và thu gom than cứng
  112. Khai thác khí đốt tự nhiên
  113. Khai thác quặng sắt
  114. Chế biến và bảo quản rau quả
  115. Đúc sắt, thép
  116. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  117. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  118. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  119. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  120. Sản xuất sợi
  121. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  122. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  123. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  124. Khai thác gỗ
  125. Khai thác và thu gom than bùn
  126. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  127. Đúc kim loại màu
  128. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  129. Sản xuất linh kiện điện tử
  130. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  131. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  132. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  133. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  134. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  135. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  136. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  137. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  138. In ấn
  139. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  140. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  143. Dịch vụ ăn uống khác
  144. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  145. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  146. Trồng cây lấy củ có chất bột
  147. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  148. Bán mô tô, xe máy
  149. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  150. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  151. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  152. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  153. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  154. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  155. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  156. Trồng cây ăn quả
  157. Trồng cây cà phê
  158. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  159. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  160. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  161. Khai thác và thu gom than non
  162. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  163. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  164. Sản xuất sắt, thép, gang
  165. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  166. Sản xuất máy luyện kim
  167. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  168. Sản xuất chè
  169. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  170. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  171. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  172. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  173. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  174. Vận tải hành khách đường bộ khác
  175. Trồng cây chè
  176. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  177. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  178. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và t.bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  179. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  180. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  181. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  182. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  183. Sản xuất đường
  184. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  185. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  186. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  187. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  188. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  189. Sản xuất vải dệt thoi
  190. Sản xuất hoá chất cơ bản
  191. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  192. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  193. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  194. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  195. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  196. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  197. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  198. Bánlẻ lươngthực,thựcphẩm,đồuống,thuốclá,thuốclào chiếm tỷtrọng lớn trong các cửahàngk.doanhtổng hợp
  199. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  200. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  201. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  202. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  203. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  204. Trồng cây lâu năm khác
  205. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  206. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  207. Sản xuất cà phê
  208. Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  209. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  210. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  211. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  212. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  213. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  214. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  215. Sản xuất sợi nhân tạo
  216. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  217. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  218. Xây dựng công trình điện
  219. Xây dựng công trình thủy
  220. Xây dựng công trình khai khoáng
Instagram