tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VĂN GIA có địa chỉ trụ sở: Số 370/39 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314183756

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VĂN GIA

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 370/39 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314183756
Người Đại Diện PL: Mai Thị Lan Hương
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: VAGICO
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Tân phú

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng nhà các loại
  2. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  3. Xây dựng công trình công ích
  4. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  5. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  6. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  7. Trồng lúa
  8. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  9. Trồng cây lấy củ có chất bột
  10. Trồng cây mía
  11. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  12. Trồng cây lấy sợi
  13. Trồng cây có hạt chứa dầu
  14. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  15. Trồng cây hàng năm khác
  16. Trồng cây ăn quả
  17. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  18. Trồng cây điều
  19. Trồng cây hồ tiêu
  20. Trồng cây cao su
  21. Trồng cây cà phê
  22. Trồng cây chè
  23. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  24. Trồng cây lâu năm khác
  25. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  26. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  27. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  28. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  29. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  30. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  31. Chăn nuôi gia cầm
  32. Chăn nuôi khác
  33. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  34. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  35. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  36. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  37. Xử lý hạt giống để nhân giống
  38. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  39. Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
  40. Khai thác gỗ
  41. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  42. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  43. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  44. Khai thác thuỷ sản biển
  45. Khai thác thuỷ sản nội địa
  46. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  47. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  48. Khai thác và thu gom than cứng
  49. Khai thác và thu gom than non
  50. Khai thác dầu thô
  51. Khai thác khí đốt tự nhiên
  52. Khai thác quặng sắt
  53. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  54. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  55. Khai thác và thu gom than bùn
  56. Khai thác muối
  57. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  58. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  60. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  61. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  62. Chế biến và bảo quản rau quả
  63. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  64. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  65. Xay xát và sản xuất bột thô
  66. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  67. Sản xuất các loại bánh từ bột
  68. Sản xuất đường
  69. Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
  70. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  71. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  72. Sản xuất chè
  73. Sản xuất cà phê
  74. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  75. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  76. Sản xuất rượu vang
  77. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  78. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  79. Sản xuất sợi
  80. Sản xuất vải dệt thoi
  81. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  82. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  83. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  84. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  85. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  86. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
  87. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  88. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  89. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  90. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  91. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  92. Sản xuất giày, dép
  93. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  94. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  95. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  96. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  97. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  98. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  99. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  100. Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  101. Dịch vụ liên quan đến in
  102. Sản xuất than cốc
  103. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  104. Sản xuất hoá chất cơ bản
  105. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  106. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  107. Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
  108. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  109. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  110. Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  111. Sản xuất sợi nhân tạo
  112. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  113. Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  114. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  115. Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  116. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  117. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  118. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  119. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  120. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  121. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  122. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  123. Sản xuất sắt, thép, gang
  124. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  125. Đúc sắt, thép
  126. Đúc kim loại màu
  127. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  128. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  129. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  130. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  131. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  132. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  133. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  134. Sản xuất linh kiện điện tử
  135. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  136. Sản xuất thiết bị truyền thông
  137. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  138. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  139. Sản xuất đồng hồ
  140. Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
  141. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  142. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  143. Sản xuất pin và ắc quy
  144. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  145. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  146. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  147. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  148. Sản xuất đồ điện dân dụng
  149. Sản xuất thiết bị điện khác
  150. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  151. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  152. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  153. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  154. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  155. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  156. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  157. Sản xuất máy thông dụng khác
  158. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  159. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  160. Sản xuất máy luyện kim
  161. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  162. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  163. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  164. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  165. Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
  166. Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
  167. Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
  168. Đóng tàu và cấu kiện nổi
  169. Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
  170. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  171. Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
  172. Sản xuất mô tô, xe máy
  173. Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
  174. Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  175. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  176. Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  177. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  178. Sản xuất nhạc cụ
  179. Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  180. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  181. Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
  182. Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
  183. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  184. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  185. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  186. Sửa chữa thiết bị điện
  187. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  188. Sửa chữa thiết bị khác
  189. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  190. Sản xuất điện
  191. Truyền tải và phân phối điện
  192. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  193. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  194. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  195. Thoát nước và xử lý nước thải
  196. Thu gom rác thải không độc hại
  197. Thu gom rác thải độc hại
  198. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  199. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  200. Tái chế phế liệu
  201. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  202. Xây dựng nhà để ở
  203. Xây dựng nhà không để ở
  204. Xây dựng công trình đường sắt
  205. Xây dựng công trình đường bộ
  206. Xây dựng công trình điện
  207. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  208. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  209. Xây dựng công trình công ích khác
  210. Xây dựng công trình thủy
  211. Xây dựng công trình khai khoáng
  212. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  213. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  214. Phá dỡ
  215. Chuẩn bị mặt bằng
  216. Lắp đặt hệ thống điện
  217. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  218. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  219. Hoàn thiện công trình xây dựng
  220. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  221. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  222. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  223. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  224. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  225. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  226. Bán mô tô, xe máy
  227. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  228. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  229. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  230. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  231. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  232. Bán buôn thực phẩm
  233. Bán buôn đồ uống
  234. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  235. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  236. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  237. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  238. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  239. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  240. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  241. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  242. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  243. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  244. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  245. Bán buôn tổng hợp
  246. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  247. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  248. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  249. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  250. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  251. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  252. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  253. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  254. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  255. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  256. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  257. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  258. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  259. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  260. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  261. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  262. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  263. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  264. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  265. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  266. Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  267. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  268. Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  269. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  270. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  271. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  272. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  273. Vận tải hành khách đường bộ khác
  274. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  275. Vận tải đường ống
  276. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  277. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  278. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  279. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  280. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  281. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  282. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  283. Bốc xếp hàng hóa
  284. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  285. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  286. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  287. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  288. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  289. Dịch vụ ăn uống khác
  290. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  291. Xuất bản phần mềm
  292. Hoạt động hậu kỳ
  293. Hoạt động viễn thông có dây
  294. Hoạt động viễn thông không dây
  295. Hoạt động viễn thông khác
  296. Lập trình máy vi tính
  297. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  298. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  299. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  300. Cổng thông tin
  301. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  302. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  303. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  304. Hoạt động tư vấn quản lý
  305. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  306. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  307. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  308. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
  309. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  310. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
  311. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
  312. Quảng cáo
  313. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  314. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  315. Hoạt động nhiếp ảnh
  316. Cho thuê xe có động cơ
  317. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  318. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  319. Đại lý du lịch
  320. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  321. Vệ sinh chung nhà cửa
  322. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  323. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  324. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  325. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  326. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  327. Dịch vụ đóng gói
  328. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  329. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  330. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  331. Hoạt động thể thao khác
  332. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  333. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  334. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  335. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  336. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  337. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  338. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Instagram