tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT MINH có địa chỉ trụ sở: A86, đường số 9, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ có mã số thuế: 1801549435

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT MINH

Địa Chỉ Trụ Sở: A86, đường số 9, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Mã Số Thuế: 1801549435
Người Đại Diện PL: Nguyễn Quang Trí
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY CP ĐT XD TM DV NHẬT MINH
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  2. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  3. Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
  4. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  7. Xây dựng công trình công ích
  8. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  9. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  10. Đại lý, môi giới, đấu giá
  11. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  12. Hoàn thiện công trình xây dựng
  13. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  14. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  15. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  16. Bán buôn thực phẩm
  17. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  18. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  19. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  20. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  21. Sản xuất giày, dép
  22. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  23. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  24. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  25. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  26. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  27. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  28. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  29. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  30. Bán buôn đồ uống
  31. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  32. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  33. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  34. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  35. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  36. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  37. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  38. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  39. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  40. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  41. Cơ sở lưu trú khác
  42. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  43. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  44. Dịch vụ ăn uống khác
  45. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  46. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  47. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  48. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  49. Hoạt động tư vấn quản lý
  50. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  51. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  52. Cho thuê xe có động cơ
  53. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  54. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  55. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  56. Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
  57. Xây dựng nhà để ở
  58. Xây dựng nhà không để ở
  59. Xây dựng công trình đường bộ
  60. Xây dựng công trình điện
  61. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  62. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  63. Xây dựng công trình công ích khác
  64. Xây dựng công trình thủy
  65. Xây dựng công trình khai khoáng
  66. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  67. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  68. Phá dỡ
  69. Chuẩn bị mặt bằng
  70. Lắp đặt hệ thống điện
  71. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  72. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  73. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  74. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  75. Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Instagram