tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TÂN HOÀNG SƠN có địa chỉ trụ sở: Xóm Mánh (tại nhà bà Phạm Thị Toan), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng có mã số thuế: 0201722975

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TÂN HOÀNG SƠN

Địa Chỉ Trụ Sở: Xóm Mánh (tại nhà bà Phạm Thị Toan), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã Số Thuế: 0201722975
Người Đại Diện PL: Phạm Văn Hợp
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: TAN HOANG SON TRADING SERVICE AND INVESTMENT BUILD JOINT STO
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Vận tải hành khách đường bộ khác
  2. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  3. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  4. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  5. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  6. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  7. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  8. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  9. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  10. Khai thác và thu gom than cứng
  11. Khai thác và thu gom than non
  12. Khai thác dầu thô
  13. Khai thác khí đốt tự nhiên
  14. Khai thác quặng sắt
  15. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  16. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  17. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  18. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  19. Khai thác và thu gom than bùn
  20. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  21. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  22. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  23. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  24. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  25. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  26. Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
  27. Xây dựng nhà các loại
  28. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  29. Xây dựng công trình công ích
  30. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  31. Phá dỡ
  32. Chuẩn bị mặt bằng
  33. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  34. Hoàn thiện công trình xây dựng
  35. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  36. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  37. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  38. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  39. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  40. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  41. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  43. Hoàn thiện công trình xây dựng
  44. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  45. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  46. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  47. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  48. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  49. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  50. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  52. Vận tải hành khách đường bộ khác
  53. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  54. Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
  55. Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
  56. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  57. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  58. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  60. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  61. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  62. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  63. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  64. Chuẩn bị mặt bằng
  65. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  66. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  67. Xây dựng nhà để ở
  68. Xây dựng nhà không để ở
  69. Xây dựng công trình đường sắt
  70. Xây dựng công trình đường bộ
  71. Xây dựng công trình điện
  72. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  73. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  74. Xây dựng công trình thủy
  75. Xây dựng công trình khai khoáng
  76. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  77. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  78. Phá dỡ
  79. Khai thác và thu gom than cứng
  80. Khai thác và thu gom than non
  81. Khai thác dầu thô
  82. Khai thác khí đốt tự nhiên
  83. Khai thác quặng sắt
  84. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  85. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  86. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  87. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  88. Khai thác và thu gom than bùn
  89. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  90. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  91. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  92. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  93. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Instagram