tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ECOCONS HÀ NỘI có địa chỉ trụ sở: Tầng 3, số nhà 210, Tổ 21 đường Trần Phú, Phường Minh Khai, TP Hà Giang, Hà Giang có mã số thuế: 0107866641

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ECOCONS HÀ NỘI

Địa Chỉ Trụ Sở: Tầng 3, số nhà 210, Tổ 21 đường Trần Phú, Phường Minh Khai, TP Hà Giang, Hà Giang
Mã Số Thuế: 0107866641
Người Đại Diện PL: Bùi Văn Uẩn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ECOCONS HA NOI TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STO
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế Tỉnh Hà Giang

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  3. Trồng cây lâu năm khác
  4. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  5. Chăn nuôi trâu, bò
  6. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  7. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  8. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  9. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  10. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  11. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  12. Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
  13. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  14. Chăn nuôi dê, cừu
  15. Chăn nuôi lợn
  16. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
  17. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  18. Xây dựng nhà các loại
  19. Xây dựng công trình công ích
  20. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  21. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  22. Đại lý, môi giới, đấu giá
  23. Trồng cây cao su
  24. Trồng cây cà phê
  25. Trồng cây chè
  26. Chăn nuôi gia cầm
  27. Chăn nuôi khác
  28. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  29. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  30. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  31. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  32. Xử lý hạt giống để nhân giống
  33. Khai thác quặng sắt
  34. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  35. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  36. Khai thác quặng kim loại quý hiếm
  37. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  38. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  39. Khai thác và thu gom than bùn
  40. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  41. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  42. Trồng lúa
  43. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  44. Trồng cây lấy củ có chất bột
  45. Trồng cây mía
  46. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  47. Trồng cây lấy sợi
  48. Trồng cây có hạt chứa dầu
  49. Trồng cây hàng năm khác
  50. Trồng cây ăn quả
  51. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  52. Trồng cây điều
  53. Trồng cây hồ tiêu
  54. Đại lý du lịch
  55. Điều hành tua du lịch
  56. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  57. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  58. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  60. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  61. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  62. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  63. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  64. Hoạt động thể thao khác
  65. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  66. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  67. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  68. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  69. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  70. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  71. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  72. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  73. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  74. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  75. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  77. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  78. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  79. Vận tải hành khách đường sắt
  80. Vận tải hàng hóa đường sắt
  81. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
  82. Vận tải hành khách đường bộ khác
  83. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  84. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  85. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  86. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  87. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  88. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  89. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  90. Dịch vụ ăn uống khác
  91. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  92. Cổng thông tin
  93. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  94. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  95. Hoạt động tư vấn quản lý
  96. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  97. Quảng cáo
  98. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  99. Hoạt động nhiếp ảnh
  100. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  101. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  102. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  103. Thoát nước và xử lý nước thải
  104. Phá dỡ
  105. Chuẩn bị mặt bằng
  106. Lắp đặt hệ thống điện
  107. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  108. Hoàn thiện công trình xây dựng
  109. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  110. Bán buôn thực phẩm
  111. Bán buôn đồ uống
  112. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  113. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  114. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  115. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  116. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  117. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  118. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  119. Bán buôn tổng hợp
  120. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  121. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  122. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  123. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  124. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  125. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  126. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  127. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  128. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  129. Bán buôn tổng hợp
  130. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  131. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  132. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  133. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  134. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  135. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  136. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  137. Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  138. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  139. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  140. Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  145. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  146. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  147. Vận tải hành khách đường sắt
  148. Vận tải hàng hóa đường sắt
  149. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  150. Vận tải hành khách đường bộ khác
  151. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  152. Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
  153. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  154. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  155. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
  156. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  157. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  158. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  159. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  160. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  161. Dịch vụ ăn uống khác
  162. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  163. Cổng thông tin
  164. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  165. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  166. Hoạt động của trụ sở văn phòng
  167. Hoạt động tư vấn quản lý
  168. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  169. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  170. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  171. Quảng cáo
  172. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  173. Hoạt động nhiếp ảnh
  174. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  175. Đại lý du lịch
  176. Điều hành tua du lịch
  177. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  178. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  179. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  180. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  181. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  182. Hoạt động của các cơ sở thể thao
  183. Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
  184. Hoạt động thể thao khác
  185. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  186. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  187. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  188. Trồng lúa
  189. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  190. Trồng cây lấy củ có chất bột
  191. Trồng cây mía
  192. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  193. Trồng cây lấy sợi
  194. Trồng cây có hạt chứa dầu
  195. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  196. Trồng cây hàng năm khác
  197. Trồng cây ăn quả
  198. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  199. Trồng cây điều
  200. Trồng cây hồ tiêu
  201. Trồng cây cao su
  202. Trồng cây cà phê
  203. Trồng cây chè
  204. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  205. Trồng cây lâu năm khác
  206. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  207. Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
  208. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  209. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  210. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  211. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  212. Chăn nuôi gia cầm
  213. Chăn nuôi khác
  214. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  215. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  216. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  217. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  218. Xử lý hạt giống để nhân giống
  219. Khai thác quặng sắt
  220. Khai thác quặng uranium và quặng thorium
  221. Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
  222. Khai thác quặng kim loại quí hiếm
  223. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  224. Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
  225. Khai thác và thu gom than bùn
  226. Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
  227. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
  228. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  229. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  230. Sản xuất điện
  231. Truyền tải và phân phối điện
  232. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  233. Thoát nước và xử lý nước thải
  234. Xây dựng nhà để ở
  235. Xây dựng nhà không để ở
  236. Xây dựng công trình điện
  237. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  238. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  239. Xây dựng công trình công ích khác
  240. Xây dựng công trình thủy
  241. Xây dựng công trình khai khoáng
  242. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  243. Phá dỡ
  244. Chuẩn bị mặt bằng
  245. Lắp đặt hệ thống điện
  246. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  247. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  248. Hoàn thiện công trình xây dựng
  249. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  250. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  251. Bán buôn thực phẩm
  252. Bán buôn đồ uống
  253. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  254. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  255. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  256. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Instagram