tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG68 có địa chỉ trụ sở: 339D Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ có mã số thuế: 1801445080

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG68

Địa Chỉ Trụ Sở: 339D Nguyễn Văn Linh, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã Số Thuế: 1801445080
Người Đại Diện PL: Lê Nguyễn Trần Huấn
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: CÔNG TY CP ĐT XNK MEKONG68
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Cục Thuế Thành phố Cần Thơ

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  2. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  3. Trồng cây lâu năm khác
  4. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  5. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  6. Xây dựng nhà các loại
  7. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  8. Xây dựng công trình công ích
  9. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  10. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  11. Đại lý, môi giới, đấu giá
  12. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  13. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  14. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  15. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  16. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  17. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  18. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  19. Cho thuê xe có động cơ
  20. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  21. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
  22. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  23. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  24. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  25. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  26. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  27. Phá dỡ
  28. Chuẩn bị mặt bằng
  29. Lắp đặt hệ thống điện
  30. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  31. Hoàn thiện công trình xây dựng
  32. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  33. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  34. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  35. Bán buôn thực phẩm
  36. Bán buôn đồ uống
  37. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  38. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  39. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  40. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  41. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  42. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  45. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  46. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  47. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  48. Cơ sở lưu trú khác
  49. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  50. Dịch vụ ăn uống khác
  51. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  52. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  53. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  54. Hoạt động tư vấn quản lý
  55. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  56. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  57. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  58. Xử lý hạt giống để nhân giống
  59. Trồng lúa
  60. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  61. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  62. Trồng cây lấy củ có chất bột
  63. Trồng cây có hạt chứa dầu
  64. Trồng cây hàng năm khác
  65. Trồng cây ăn quả
  66. Trồng cây điều
  67. Trồng cây hồ tiêu
  68. Trồng cây cao su
  69. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  70. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  71. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  72. Trồng cây cà phê
  73. Trồng cây chè
  74. Trồng cây lấy củ có chất bột
  75. Trồng cây có hạt chứa dầu
  76. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  77. Trồng cây hàng năm khác
  78. Trồng cây ăn quả
  79. Trồng cây điều
  80. Trồng cây hồ tiêu
  81. Trồng cây cao su
  82. Trồng cây cà phê
  83. Trồng cây chè
  84. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  85. Trồng cây lâu năm khác
  86. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  87. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  88. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  89. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  90. Xử lý hạt giống để nhân giống
  91. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  92. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  93. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  94. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  95. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  96. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  97. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  98. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  99. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  100. Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
  101. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  102. Sản xuất đồ chơi, trò chơi
  103. Thu gom rác thải không độc hại
  104. Thu gom rác thải độc hại
  105. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  106. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  107. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  108. Xây dựng nhà để ở
  109. Xây dựng nhà không để ở
  110. Xây dựng công trình đường sắt
  111. Xây dựng công trình đường bộ
  112. Xây dựng công trình điện
  113. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  114. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  115. Xây dựng công trình công ích khác
  116. Xây dựng công trình thủy
  117. Xây dựng công trình khai khoáng
  118. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  119. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  120. Phá dỡ
  121. Chuẩn bị mặt bằng
  122. Lắp đặt hệ thống điện
  123. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  124. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  125. Hoàn thiện công trình xây dựng
  126. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  127. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  128. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  129. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  130. Bán buôn thực phẩm
  131. Bán buôn đồ uống
  132. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  133. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  134. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  135. Trồng lúa
  136. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  137. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  138. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  139. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  140. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  141. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  142. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  144. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  145. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  146. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  147. Cơ sở lưu trú khác
  148. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  149. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  150. Dịch vụ ăn uống khác
  151. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  152. Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
  153. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  154. Hoạt động tư vấn quản lý
  155. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  156. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  157. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  158. Cho thuê xe có động cơ
  159. Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
  160. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  161. Đại lý du lịch
  162. Điều hành tua du lịch
  163. Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  164. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  165. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  166. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  167. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
Instagram