tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG có địa chỉ trụ sở: 15/2A, Đường số 20, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh có mã số thuế: 0314437390

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG

Địa Chỉ Trụ Sở: 15/2A, Đường số 20, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
Mã Số Thuế: 0314437390
Người Đại Diện PL: Nùng Thị Kim Tươi
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: ANH DUONG SERVICE JOIN STOCK COMPANY
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục thuế Quận Bình Tân

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  2. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  3. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  4. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  5. Sản xuất điện
  6. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  7. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  8. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  9. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  10. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  11. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  12. Lắp đặt hệ thống điện
  13. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  14. Bánlẻđồđiệngd,giường,tủ,bàn,ghế&đồnộithấtt.tự,đèn&bộđènđiện,đồdùnggđkhácCĐPVĐtrongcácc.hàngc.doanh
  15. Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  16. Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
  17. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  18. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  19. Khai thác thuỷ sản nội địa
  20. Khai thác và thu gom than bùn
  21. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  22. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  23. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  24. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  25. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  26. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  27. Bán buôn đồ uống
  28. Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
  29. Sao chép bản ghi các loại
  30. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  31. Đúc sắt, thép
  32. Xây dựng công trình công ích khác
  33. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  34. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  35. Bốc xếp hàng hóa
  36. Cho thuê xe có động cơ
  37. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  38. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  39. In ấn
  40. Xây dựng nhà không để ở
  41. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  42. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  43. Xử lý hạt giống để nhân giống
  44. Xây dựng công trình đường bộ
  45. Trồng cây lâu năm khác
  46. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  47. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  48. Sản xuất thảm, chăn, đệm
  49. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  50. Trồng cây có hạt chứa dầu
  51. Trồng cây ăn quả
  52. Chăn nuôi gia cầm
  53. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  54. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  55. Hoạt động bảo vệ tư nhân
  56. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  57. Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
  58. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  59. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  60. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  61. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  62. Truyền tải và phân phối điện
  63. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  64. Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
  65. Vệ sinh chung nhà cửa
  66. Sản xuất thiết bị điện khác
  67. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  68. Sản xuất máy thông dụng khác
  69. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  70. Xây dựng công trình thủy
  71. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  72. Bán buôn thực phẩm
  73. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  74. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  75. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  76. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  77. Đúc kim loại màu
  78. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  79. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  80. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  81. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  82. Xây dựng công trình điện
  83. Trồng cây hàng năm khác
  84. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  85. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  86. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  87. Dịch vụ liên quan đến in
  88. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  89. Hoàn thiện công trình xây dựng
  90. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  91. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  92. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  93. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
  94. Dịch vụ ăn uống khác
  95. Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  96. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  97. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  98. Sửa chữa thiết bị điện
  99. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  100. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  101. Cung ứng lao động tạm thời
  102. Dịch vụ đóng gói
  103. Phá dỡ
  104. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  105. Trồng cây lấy củ có chất bột
  106. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  107. Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
  108. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  109. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  110. Chế biến và bảo quản rau quả
  111. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  112. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  113. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  114. Chuẩn bị mặt bằng
  115. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  116. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  117. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  118. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  119. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  120. Sản xuất đồ điện dân dụng
  121. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  122. Sửa chữa thiết bị khác
  123. Thoát nước và xử lý nước thải
  124. Tái chế phế liệu
  125. Xây dựng nhà để ở
  126. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  127. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  128. Chăn nuôi khác
  129. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Instagram