tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHẦN MỀM PHÂN PHỐI DMS.SMART có địa chỉ trụ sở: Số 185 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội có mã số thuế: 0107673939

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHẦN MỀM PHÂN PHỐI DMS.SMART

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 185 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107673939
Người Đại Diện PL: Nguyễn Trung Thủy
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: DMS.SMART.,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Lập trình máy vi tính
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Đống đa

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  2. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  3. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  4. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  5. Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  6. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  7. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  8. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  9. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  10. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  11. Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  12. Tái chế phế liệu
  13. Đại lý, môi giới, đấu giá
  14. Bán buôn đồ uống
  15. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  16. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  17. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  18. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  19. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  20. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  21. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  22. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  23. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  24. Dịch vụ phục vụ đồ uống
  25. Xuất bản phần mềm
  26. Lập trình máy vi tính
  27. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  28. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  29. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  30. Quảng cáo
  31. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  32. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  33. Đại lý du lịch
  34. Điều hành tua du lịch
  35. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  36. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  37. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  38. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  39. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  40. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  41. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  42. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  43. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  44. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  45. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  46. Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  47. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  48. Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
  49. Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
  50. Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  51. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  52. Xuất bản phần mềm
  53. Hoạt động viễn thông khác
  54. Lập trình máy vi tính
  55. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  56. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  57. Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
  58. Cổng thông tin
  59. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  60. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  61. Hoạt động tư vấn quản lý
  62. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  63. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
  64. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
  65. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
  66. Quảng cáo
  67. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  68. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  69. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
  70. Cho thuê xe có động cơ
  71. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  72. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  73. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  74. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  75. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  76. Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  77. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  78. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  79. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  80. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  81. Trồng lúa
  82. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  83. Trồng cây lấy củ có chất bột
  84. Trồng cây mía
  85. Trồng cây lấy sợi
  86. Trồng cây có hạt chứa dầu
  87. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
  88. Trồng cây hàng năm khác
  89. Trồng cây ăn quả
  90. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  91. Trồng cây chè
  92. Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
  93. Trồng cây lâu năm khác
  94. Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
  95. Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
  96. Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
  97. Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
  98. Chăn nuôi gia cầm
  99. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  100. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  101. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  102. Khai thác gỗ
  103. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  104. Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
  105. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  106. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  107. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  108. In ấn
  109. Dịch vụ liên quan đến in
  110. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  111. Sản xuất sản phẩm từ plastic
  112. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  113. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  114. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  115. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  116. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
  117. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  118. Sản xuất sắt, thép, gang
  119. Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
  120. Đúc sắt, thép
  121. Đúc kim loại màu
  122. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  123. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  124. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  125. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  126. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  127. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  128. Sản xuất linh kiện điện tử
  129. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  130. Sản xuất thiết bị truyền thông
  131. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  132. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  133. Sản xuất đồng hồ
  134. Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  135. Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
  136. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  137. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  138. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  139. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  140. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  141. Sản xuất đồ điện dân dụng
  142. Sản xuất thiết bị điện khác
  143. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  144. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  145. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  146. Sản xuất máy thông dụng khác
  147. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  148. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  149. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  150. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  151. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  152. Xây dựng nhà để ở
  153. Xây dựng nhà không để ở
  154. Xây dựng công trình đường sắt
  155. Xây dựng công trình đường bộ
  156. Xây dựng công trình điện
  157. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  158. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  159. Xây dựng công trình công ích khác
  160. Xây dựng công trình thủy
  161. Xây dựng công trình khai khoáng
  162. Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
  163. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  164. Phá dỡ
  165. Chuẩn bị mặt bằng
  166. Lắp đặt hệ thống điện
  167. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  168. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  169. Hoàn thiện công trình xây dựng
  170. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  171. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  172. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  173. Bán buôn thực phẩm
  174. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  175. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  176. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  177. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  178. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  179. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  180. Bán buôn tổng hợp
  181. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Instagram