tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN HMT VIỆT NAM có địa chỉ trụ sở: Số 17 Yết Kiêu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107960644

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN HMT VIỆT NAM

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 17 Yết Kiêu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107960644
Người Đại Diện PL: Mai Thị Huệ
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: HMT-VN .,JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  2. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  3. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  4. Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
  5. Xây dựng nhà các loại
  6. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  7. Xây dựng công trình công ích
  8. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  9. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  10. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  11. Đại lý, môi giới, đấu giá
  12. Bán buôn gạo
  13. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  14. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  15. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  16. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  17. Giáo dục nghề nghiệp
  18. Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
  19. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  20. Sản xuất giày dép
  21. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  22. Chế biến và bảo quản rau quả
  23. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  24. Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
  25. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  26. Sản xuất giày, dép
  27. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  28. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  29. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  30. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  31. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  32. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  33. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  34. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  35. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  36. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  37. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  38. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  39. Sản xuất thiết bị điện khác
  40. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  41. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  42. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  43. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  44. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  45. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  46. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  47. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  48. Sản xuất máy thông dụng khác
  49. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  50. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  51. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  52. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  53. Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  54. Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt);
  55. Vận tải hành khách đường bộ khác
  56. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  57. Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  58. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  59. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
  60. Bốc xếp hàng hóa
  61. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
  62. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
  63. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  64. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  65. Lập trình máy vi tính
  66. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  67. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  68. Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
  69. Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  70. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  71. Quảng cáo
  72. Cho thuê xe có động cơ
  73. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
  74. Đại lý du lịch
  75. Điều hành tua du lịch
  76. Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
  77. Vệ sinh chung nhà cửa
  78. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
  79. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  80. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  81. Đào tạo sơ cấp
  82. Đào tạo trung cấp
  83. Đào tạo cao đẳng
  84. Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
  85. Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
  86. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  87. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  88. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  89. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  90. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  91. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  92. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  93. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  94. Sửa chữa thiết bị điện
  95. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  96. Sửa chữa thiết bị khác
  97. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  98. Sản xuất điện
  99. Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  100. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  101. Xây dựng nhà để ở
  102. Xây dựng nhà không để ở
  103. Xây dựng công trình đường sắt
  104. Xây dựng công trình đường bộ
  105. Xây dựng công trình điện
  106. Xây dựng công trình cấp, thoát nước
  107. Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
  108. Xây dựng công trình công ích khác
  109. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  110. Phá dỡ
  111. Chuẩn bị mặt bằng
  112. Lắp đặt hệ thống điện
  113. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
  114. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  115. Hoàn thiện công trình xây dựng
  116. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  117. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  118. Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
  119. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  120. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  121. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  122. Bán mô tô, xe máy
  123. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  124. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  125. Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
  126. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  127. Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
  128. Bán buôn thực phẩm
  129. Bán buôn đồ uống
  130. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  131. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  132. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  133. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  134. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  135. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  136. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  137. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  138. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  139. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  140. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  141. Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  142. Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  143. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  144. Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  145. Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  146. Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  147. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  148. Sửa chữa thiết bị liên lạc
  149. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  150. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  151. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  152. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  153. Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
  154. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  155. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  156. Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
  157. Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
  158. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
  159. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Instagram