tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT 365 PLUS có địa chỉ trụ sở: Số nhà 4B ngõ 84/4 đường Yên Hòa, tổ 16, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội có mã số thuế: 0107987607

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT 365 PLUS

Địa Chỉ Trụ Sở: Số nhà 4B ngõ 84/4 đường Yên Hòa, tổ 16, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107987607
Người Đại Diện PL: An Văn Tài
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: 365 PLUS ARCHITEURE AND INTERRIOR ., JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Xây dựng nhà các loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  2. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  3. Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
  4. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  5. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  6. Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
  7. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  8. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  9. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  10. Sản xuất sắt, thép, gang
  11. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  12. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  13. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  14. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  15. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  16. Sản xuất linh kiện điện tử
  17. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  18. Sản xuất thiết bị truyền thông
  19. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  20. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  21. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  22. Khai thác, xử lý và cung cấp nước
  23. Thoát nước và xử lý nước thải
  24. Thu gom rác thải không độc hại
  25. Thu gom rác thải độc hại
  26. Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
  27. Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
  28. Xây dựng nhà các loại
  29. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  30. Xây dựng công trình công ích
  31. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  32. Phá dỡ
  33. Chuẩn bị mặt bằng
  34. Lắp đặt hệ thống điện
  35. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  36. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  37. Hoàn thiện công trình xây dựng
  38. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  39. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  40. Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống);
  41. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  42. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  43. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  44. Bán mô tô, xe máy
  45. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  46. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  47. Đại lý, môi giới, đấu giá
  48. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống
  49. Bán buôn gạo
  50. Bán buôn thực phẩm
  51. Bán buôn đồ uống
  52. Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  53. Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  54. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  55. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  56. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  57. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  58. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  59. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  60. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  61. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  62. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  63. Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  64. Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  65. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  66. Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  67. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  68. Trồng cây ăn quả
  69. Trồng cây lấy quả chứa dầu
  70. Trồng cây điều
  71. Trồng cây hồ tiêu
  72. Trồng cây cao su
  73. Trồng cây cà phê
  74. Trồng cây chè
  75. Trồng cây gia vị, cây dược liệu
  76. Trồng cây lâu năm khác
  77. Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
  78. Chăn nuôi trâu, bò
  79. Chăn nuôi ngựa, lừa, la
  80. Chăn nuôi dê, cừu
  81. Chăn nuôi lợn
  82. Chăn nuôi gia cầm
  83. Chăn nuôi khác
  84. Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
  85. Hoạt động dịch vụ trồng trọt
  86. Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
  87. Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
  88. Xử lý hạt giống để nhân giống
  89. Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
  90. Trồng rừng và chăm sóc rừng
  91. Khai thác gỗ
  92. Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
  93. Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
  94. Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
  95. Khai thác thuỷ sản biển
  96. Khai thác thuỷ sản nội địa
  97. Nuôi trồng thuỷ sản biển
  98. Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
  99. Sản xuất giống thuỷ sản
  100. Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
  101. Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
  102. Chế biến và bảo quản rau quả
  103. Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
  104. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
  105. Xay xát và sản xuất bột thô
  106. Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  107. Sản xuất các loại bánh từ bột
  108. Sản xuất đường
  109. Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
  110. Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  111. Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  112. Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  113. Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
  114. Sản xuất rượu vang
  115. Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  116. Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
  117. Sản xuất sản phẩm thuốc lá
  118. Sản xuất sợi
  119. Sản xuất vải dệt thoi
  120. Hoàn thiện sản phẩm dệt
  121. Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
  122. Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục);
  123. Sản xuất thảm, chăn đệm
  124. Sản xuất các loại dây bện và lưới
  125. May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú);
  126. Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  127. Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  128. Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
  129. Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
  130. Sản xuất giày dép
  131. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  132. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  133. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  134. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  135. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  136. Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
  137. Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  138. In ấn
  139. Dịch vụ liên quan đến in
  140. Sao chép bản ghi các loại
  141. Sản xuất than cốc
  142. Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
  143. Sản xuất hoá chất cơ bản
  144. Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
  145. Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  146. Trồng lúa
  147. Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
  148. Trồng cây lấy củ có chất bột
  149. Trồng cây mía
  150. Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
  151. Trồng cây lấy sợi
  152. Trồng cây có hạt chứa dầu
  153. Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
  154. Trồng cây hàng năm khác
  155. Xuất bản phần mềm
  156. Lập trình máy vi tính
  157. Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
  158. Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
  159. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  160. Hoạt động tư vấn quản lý
  161. Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
  162. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
  163. Quảng cáo
  164. Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
  165. Hoạt động thiết kế chuyên dụng
  166. Hoạt động nhiếp ảnh
  167. Cho thuê xe có động cơ
  168. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
  169. Cung ứng lao động tạm thời
  170. Cung ứng và quản lý nguồn lao động
  171. Đại lý du lịch
  172. Điều hành tua du lịch
  173. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
  174. Vệ sinh chung nhà cửa
  175. Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
  176. Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
  177. Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
  178. Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
  179. Dịch vụ đóng gói
  180. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  181. Giáo dục nghề nghiệp
  182. Giáo dục thể thao và giải trí
  183. Giáo dục văn hoá nghệ thuật
  184. Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  185. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
  186. Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
  187. Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
  188. Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
  189. Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
  190. Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
  191. Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao);
  192. Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
  193. Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
  194. Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  195. Vận tải hành khách đường bộ khác
  196. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  197. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  198. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  199. Bốc xếp hàng hóa
  200. Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
  201. Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  202. Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...);
  203. Dịch vụ ăn uống khác
  204. Dịch vụ phục vụ đồ uống
Instagram