tạm dừng hoạt động kinh doanh


CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ INOX VIỆT NHẬT có địa chỉ trụ sở: Số 69, phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội có mã số thuế: 0107427348

Mục lục

CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ INOX VIỆT NHẬT

Địa Chỉ Trụ Sở: Số 69, phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã Số Thuế: 0107427348
Người Đại Diện PL: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Ngày Cấp:
Tên Công Ty Viết Tắt: INOX VIET NHAT ., JSC
Địa Chỉ Nhận Thông Báo:
Mã Ngành Nghề Chính:
Tên Ngành Nghề Kinh Doanh Chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Loại Hình Tổ Chức: Tổ chức kinh tế SXKD dịch vụ, hàng hoá
Lĩnh Vực Kinh Tế: Kinh tế tư nhân
Cơ Quan Thuế Quản Lý: Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Ngành Nghề Kinh Doanh
  1. Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
  2. Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  3. Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  4. Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  5. Sản xuất bao bì bằng gỗ
  6. Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  7. Sản xuất sản phẩm chịu lửa
  8. Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
  9. Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
  10. Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
  11. Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
  12. Sản xuất sắt, thép, gang
  13. Đúc sắt thép
  14. Đúc kim loại màu
  15. Sản xuất các cấu kiện kim loại
  16. Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  17. Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm);
  18. Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
  19. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  20. Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  21. Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  22. Sản xuất linh kiện điện tử
  23. Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
  24. Sản xuất thiết bị truyền thông
  25. Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
  26. Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
  27. Sản xuất đồng hồ
  28. Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  29. Sản xuất pin và ắc quy
  30. Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
  31. Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  32. Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  33. Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  34. Sản xuất đồ điện dân dụng
  35. Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy);
  36. Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  37. Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  38. Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  39. Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  40. Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  41. Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính);
  42. Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  43. Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  44. Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  45. Sản xuất máy luyện kim
  46. Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  47. Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  48. Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  49. Sản xuất máy chuyên dụng khác
  50. Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  51. Sửa chữa máy móc, thiết bị
  52. Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  53. Sửa chữa thiết bị điện
  54. Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác);
  55. Sửa chữa thiết bị khác
  56. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  57. Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
  58. Xây dựng nhà các loại
  59. Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
  60. Xây dựng công trình công ích
  61. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
  62. Phá dỡ
  63. Chuẩn bị mặt bằng
  64. Lắp đặt hệ thống điện
  65. Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  66. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  67. Hoàn thiện công trình xây dựng
  68. Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  69. Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  70. Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  71. Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  72. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  73. Bán mô tô, xe máy
  74. Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
  75. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  76. Đại lý, môi giới, đấu giá
  77. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  78. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  79. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  80. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  81. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  82. Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  83. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  84. Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  85. Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  86. Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  87. Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  88. Vận tải hành khách đường bộ khác
  89. Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  90. Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
  91. Bốc xếp hàng hóa
Instagram